Đọc nhanh: 同声翻译 (đồng thanh phiên dịch). Ý nghĩa là: phiên dịch.
Ý nghĩa của 同声翻译 khi là Danh từ
✪ phiên dịch
simultaneous translation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同声翻译
- 汉文 翻译
- dịch Hán ngữ
- Love 被 翻译成 爱
- Love được dịch là yêu
- 各种 琴 发出 不同 声音
- Các loại đàn phát ra các âm thanh khác nhau.
- 我 翻译 的 书 出版 的 事儿 黄了
- Việc xuất bản cuốn sách tôi dịch thất bại rồi.
- 他 如同 哑巴 一样 老 不吭声
- Anh ta một câu cũng không nói như người câm vậy.
- 她 把 那本书 翻译成 了 中文
- Cô đã dịch cuốn sách sang tiếng Trung Quốc.
- 这 本书 被 翻译成 多种 译文 并 行销 全球
- Cuốn sách này đã được dịch sang nhiều phiên bản và được tiếp thị trên toàn cầu.
- 2023 年 岘港 市 接待 国际 游客量 预计 同比 翻两番
- Khách quốc tế đến Đà Nẵng ước tăng gấp 4 lần so với năm 2023
- 他 充当 了 翻译
- Anh ấy đóng vai trò là người phiên dịch.
- 翻译 外国 小说
- Dịch tiểu thuyết nước ngoài
- 我 找 专门 翻译
- Tôi tìm một dịch giả chuyên môn.
- 他 擅长 外文 翻译
- Anh ấy rất giỏi phiên dịch tiếng nước ngoài.
- 他 当过 三年 翻译
- Anh ấy làm phiên dịch viên ba năm rồi.
- 把 密码 翻译 出来
- Dịch mật mã ra.
- Happy 被 翻译成 快乐
- Happy được dịch là vui vẻ.
- 他 是 一个 好 翻译
- Anh ấy là một phiên dịch giỏi.
- 他 给 我们 当 翻译
- Anh ấy làm phiên dịch cho chúng tôi.
- 我 给 我 老板 当 翻译
- Tôi làm phiên dịch cho ông chủ tôi.
- 这份 资料 需要 翻译
- Tài liệu này cần được dịch.
- 你 要 把 密码 翻译 出来
- Bạn phải giải mã mật mã này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 同声翻译
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 同声翻译 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm同›
声›
翻›
译›