翻译员 fānyì yuán

Từ hán việt: 【phiên dịch viên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "翻译员" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phiên dịch viên). Ý nghĩa là: người phiên dịch.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 翻译员 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 翻译员 khi là Danh từ

người phiên dịch

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻译员

  • - 汉文 hànwén 翻译 fānyì

    - dịch Hán ngữ

  • - Love bèi 翻译成 fānyìchéng ài

    - Love được dịch là yêu

  • - 翻译 fānyì de shū 出版 chūbǎn de 事儿 shìer 黄了 huángle

    - Việc xuất bản cuốn sách tôi dịch thất bại rồi.

  • - 大卫 dàwèi 梦想 mèngxiǎng 成为 chéngwéi 一名 yīmíng 口译员 kǒuyìyuán

    - David mơ ước trở thành phiên dịch viên.

  • - 那本书 nàběnshū 翻译成 fānyìchéng le 中文 zhōngwén

    - Cô đã dịch cuốn sách sang tiếng Trung Quốc.

  • - zhè 本书 běnshū bèi 翻译成 fānyìchéng 多种 duōzhǒng 译文 yìwén bìng 行销 xíngxiāo 全球 quánqiú

    - Cuốn sách này đã được dịch sang nhiều phiên bản và được tiếp thị trên toàn cầu.

  • - 充当 chōngdāng le 翻译 fānyì

    - Anh ấy đóng vai trò là người phiên dịch.

  • - 翻译 fānyì 外国 wàiguó 小说 xiǎoshuō

    - Dịch tiểu thuyết nước ngoài

  • - zhǎo 专门 zhuānmén 翻译 fānyì

    - Tôi tìm một dịch giả chuyên môn.

  • - 擅长 shàncháng 外文 wàiwén 翻译 fānyì

    - Anh ấy rất giỏi phiên dịch tiếng nước ngoài.

  • - 当过 dāngguò 三年 sānnián 翻译 fānyì

    - Anh ấy làm phiên dịch viên ba năm rồi.

  • - 密码 mìmǎ 翻译 fānyì 出来 chūlái

    - Dịch mật mã ra.

  • - Happy bèi 翻译成 fānyìchéng 快乐 kuàilè

    - Happy được dịch là vui vẻ.

  • - shì 一个 yígè hǎo 翻译 fānyì

    - Anh ấy là một phiên dịch giỏi.

  • - gěi 我们 wǒmen dāng 翻译 fānyì

    - Anh ấy làm phiên dịch cho chúng tôi.

  • - gěi 老板 lǎobǎn dāng 翻译 fānyì

    - Tôi làm phiên dịch cho ông chủ tôi.

  • - 这份 zhèfèn 资料 zīliào 需要 xūyào 翻译 fānyì

    - Tài liệu này cần được dịch.

  • - yào 密码 mìmǎ 翻译 fānyì 出来 chūlái

    - Bạn phải giải mã mật mã này.

  • - 我们 wǒmen 翻译 fānyì le de 著作 zhùzuò

    - Chúng tôi đã dịch tác phẩm của anh ấy.

  • - zài 会议 huìyì shàng 充当 chōngdāng 翻译 fānyì

    - Anh ấy làm phiên dịch trong cuộc họp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 翻译员

Hình ảnh minh họa cho từ 翻译员

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翻译员 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuán , Yún , Yùn
    • Âm hán việt: Viên , Vân
    • Nét bút:丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RBO (口月人)
    • Bảng mã:U+5458
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+12 nét)
    • Pinyin: Fān , Piān
    • Âm hán việt: Phiên
    • Nét bút:ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HWSMM (竹田尸一一)
    • Bảng mã:U+7FFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:丶フフ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVEQ (戈女水手)
    • Bảng mã:U+8BD1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao