Đọc nhanh: 翻译者 (phiên dịch giả). Ý nghĩa là: thông dịch viên, người phiên dịch.
Ý nghĩa của 翻译者 khi là Danh từ
✪ thông dịch viên
interpreter
✪ người phiên dịch
translator
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻译者
- 汉文 翻译
- dịch Hán ngữ
- Love 被 翻译成 爱
- Love được dịch là yêu
- 我 翻译 的 书 出版 的 事儿 黄了
- Việc xuất bản cuốn sách tôi dịch thất bại rồi.
- 她 把 那本书 翻译成 了 中文
- Cô đã dịch cuốn sách sang tiếng Trung Quốc.
- 这 本书 被 翻译成 多种 译文 并 行销 全球
- Cuốn sách này đã được dịch sang nhiều phiên bản và được tiếp thị trên toàn cầu.
- 他 充当 了 翻译
- Anh ấy đóng vai trò là người phiên dịch.
- 翻译 外国 小说
- Dịch tiểu thuyết nước ngoài
- 我 找 专门 翻译
- Tôi tìm một dịch giả chuyên môn.
- 他 擅长 外文 翻译
- Anh ấy rất giỏi phiên dịch tiếng nước ngoài.
- 他 当过 三年 翻译
- Anh ấy làm phiên dịch viên ba năm rồi.
- 把 密码 翻译 出来
- Dịch mật mã ra.
- Happy 被 翻译成 快乐
- Happy được dịch là vui vẻ.
- 他 是 一个 好 翻译
- Anh ấy là một phiên dịch giỏi.
- 他 给 我们 当 翻译
- Anh ấy làm phiên dịch cho chúng tôi.
- 我 给 我 老板 当 翻译
- Tôi làm phiên dịch cho ông chủ tôi.
- 这份 资料 需要 翻译
- Tài liệu này cần được dịch.
- 你 要 把 密码 翻译 出来
- Bạn phải giải mã mật mã này.
- 我们 翻译 了 他 的 著作
- Chúng tôi đã dịch tác phẩm của anh ấy.
- 他 在 会议 上 充当 翻译
- Anh ấy làm phiên dịch trong cuộc họp.
- 这 本书 翻译 得 很 好
- Quyển sách này được dịch rất hay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 翻译者
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翻译者 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm翻›
者›
译›