• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+7 nét)
  • Pinyin: Xiù
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:フフ一ノ一丨ノ丶フノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰纟秀
  • Thương hiệt:VMHDS (女一竹木尸)
  • Bảng mã:U+7EE3
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 绣

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 绣 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tú). Bộ Mịch (+7 nét). Tổng 10 nét but (フフフノ). Ý nghĩa là: thêu thùa. Từ ghép với : Thêu hoa, Hàng thêu Hàng Châu Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • thêu thùa

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Thêu

- Thêu hoa

* ② Hàng thêu

- Hàng thêu Hàng Châu