Đọc nhanh: 翻石鹬 (phiên thạch duật). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) đá màu hồng hào (Arenaria interpres).
Ý nghĩa của 翻石鹬 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) đá màu hồng hào (Arenaria interpres)
(bird species of China) ruddy turnstone (Arenaria interpres)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻石鹬
- 翻斗车
- toa xe
- 奠基石
- bia móng
- 他 在 勒石
- Anh ấy đang khắc đá.
- 汉文 翻译
- dịch Hán ngữ
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 滚木 礧石
- lăn cây đá từ trên cao xuống
- 奶奶 的 石榴树 结了果
- Cây lựu của bà đã ra quả.
- 翻毛 皮鞋
- giày da lộn
- 翻拍 照片
- phục chế hình ảnh
- 哈蒙德 家 被盗 红宝石 的 那种 罕见 吗
- Quý hiếm như những viên ngọc lục bảo đỏ đã bị đánh cắp khỏi nhà Hammond?
- 水 渗透 石灰石 则 形成 洞穴
- Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.
- 大门口 的 石狮子 真 敦实
- Con sư tử đá ở cổng thực sự rất vững chắc.
- 大理石 拱门 是 著名 的 伦敦 标志
- Cổng cung đá cẩm thạch là biểu tượng nổi tiếng của Luân Đôn.
- 药石之言 ( 劝人 改过 的话 )
- lời khuyên bảo
- 思绪 翻涌
- mạch suy nghĩ cuồn cuộn
- 那些 假 山石 红艳艳 的 , 宛如 盛开 的 花朵
- Những hòn non bộ đó đỏ rực, lộng lẫy chẳng khác gì những bông hoa đang nở rộ.
- 劳埃德 · 加伯 的 捐款 翻 了 四倍
- Số tiền quyên góp của Lloyd Garber tăng gấp bốn lần.
- 拖拉机 翻耕 解冻 的 土地
- máy cày cày đất vừa mới tan băng.
- 她 衣袖 翻飞 一颗 小石头 好巧 不巧 地 滚落 到 尹 挽脚 边
- Tay áo cô phất phơ, và một viên đá nhỏ vô tình lăn xuống chân Yi Vãn
- 我 的 邮件 石沉大海 了
- Email của tôi đã bị lãng quên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 翻石鹬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翻石鹬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm石›
翻›
鹬›