Đọc nhanh: 克制 (khắc chế). Ý nghĩa là: khắc chế; kiềm chế; cầm chí; kiềm hãm; cầm hãm; kiểm soát; kìm nén. Ví dụ : - 他很会克制自己的情绪。 Anh ấy rất biết kiềm chế cảm xúc của mình.. - 她克制住了自己的愤怒。 Cô ấy đã kiềm chế được cơn giận của mình.. - 在工作中要学会克制冲动。 Trong công việc, cần học cách kiềm chế sự nóng vội.
Ý nghĩa của 克制 khi là Động từ
✪ khắc chế; kiềm chế; cầm chí; kiềm hãm; cầm hãm; kiểm soát; kìm nén
对感情, 言行等进行自我抑制
- 他 很会 克制 自己 的 情绪
- Anh ấy rất biết kiềm chế cảm xúc của mình.
- 她 克制 住 了 自己 的 愤怒
- Cô ấy đã kiềm chế được cơn giận của mình.
- 在 工作 中要 学会 克制 冲动
- Trong công việc, cần học cách kiềm chế sự nóng vội.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 克制
✪ 克制 + Tân ngữ (感情/脾气/愤怒/冲动)
- 他 努力 克制 自己 的 感情
- Anh ấy cố gắng kiềm chế cảm xúc của mình.
- 我 需要 克制 自己 的 脾气
- Tôi cần phải kiềm chế tính khí của mình.
- 她 成功 克制 了 自己 的 愤怒
- Cô ấy đã thành công trong việc kiềm chế cơn giận của mình.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 克制 + 得/不 + 住/了
bổ ngữ khả năng
- 我 克制不住 自己 的 脾气
- Tôi không kiềm chế được tính khí của mình.
- 他 克制不住 了 自己 的 冲动
- Anh ấy không kiềm chế được sự bốc đồng của mình nữa.
- 我 克制 得 住 了 自己 的 感情
- Tôi đã kiềm chế được cảm xúc của mình.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 克制
- 父系 家族制度
- chế độ gia tộc phụ hệ
- 母系 家族制度
- Chế độ gia tộc mẫu hệ.
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 狗叫 克莱尔
- Tên con chó là Claire.
- 告诉 迈克尔 该
- Anh ấy đã nói với Michael chính xác
- 在 工作 中要 学会 克制 冲动
- Trong công việc, cần học cách kiềm chế sự nóng vội.
- 他 克制不住 了 自己 的 冲动
- Anh ấy không kiềm chế được sự bốc đồng của mình nữa.
- 我 克制 得 住 了 自己 的 感情
- Tôi đã kiềm chế được cảm xúc của mình.
- 克制 情欲
- kiềm chế dục vọng.
- 我们 要 克敌制胜
- Chúng ta phải đánh bại kẻ thù.
- 我 克制不住 自己 的 脾气
- Tôi không kiềm chế được tính khí của mình.
- 我 需要 克制 自己 的 脾气
- Tôi cần phải kiềm chế tính khí của mình.
- 她 克制 住 了 自己 的 愤怒
- Cô ấy đã kiềm chế được cơn giận của mình.
- 她 成功 克制 了 自己 的 愤怒
- Cô ấy đã thành công trong việc kiềm chế cơn giận của mình.
- 我 必须 克制 自己 的 情绪
- Tôi phải kiềm chế cảm xúc của mình.
- 他 努力 克制 自己 的 感情
- Anh ấy cố gắng kiềm chế cảm xúc của mình.
- 他 很 能 克制 自己 的 情感 冷静 地 对待 一切 问题
- Anh ấy có khả năng kiềm chế được tình cảm của bản thân, bình tĩnh giải quyết mọi vấn đề.
- 他 很会 克制 自己 的 情绪
- Anh ấy rất biết kiềm chế cảm xúc của mình.
- 我们 正在 制定 具体 的 方案
- Chúng tôi đang xây dựng kế hoạch cụ thể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 克制
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 克制 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm克›
制›
1. Áp Bức
Kiềm Chế (Cảm X
Sự Đè Nén, Đè Nén
chế ngự; bắt phục tùng; áp phụcchế phục
Đồng Phục
Trấn Áp(Cuộc Biểu Tình)
Khắc Phục
Chiến Thắng, Thắng Lợi, Thắng Trận
Ép buộc, đè nén.
Ức Chế, Cầm Hãm
áp chế; kìm nén; ngăn chặn; hạn chế; kìm hãm
Ngăn Chặn, Chắn Đứng
Chinh Phục
Tiết Chế