Đọc nhanh: 控制 (khống chế). Ý nghĩa là: kiềm chế; kiểm soát; điều khiển; làm chủ, khống chế; kiểm soát. Ví dụ : - 控制局势是他的职责。 Kiểm soát tình hình là trách nhiệm của anh ấy.. - 她控制了自己的情绪。 Cô ấy kiểm chế được cảm xúc của mình.. - 你必须控制你的饮食。 Bạn phải kiểm soát chế độ ăn uống của mình.
Ý nghĩa của 控制 khi là Động từ
✪ kiềm chế; kiểm soát; điều khiển; làm chủ
掌握、支配,使不越出一定范围
- 控制 局势 是 他 的 职责
- Kiểm soát tình hình là trách nhiệm của anh ấy.
- 她 控制 了 自己 的 情绪
- Cô ấy kiểm chế được cảm xúc của mình.
- 你 必须 控制 你 的 饮食
- Bạn phải kiểm soát chế độ ăn uống của mình.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ khống chế; kiểm soát
占据,使不丧失
- 我们 成功 控制 了 局面
- Chúng tôi đã kiểm soát được tình hình.
- 他们 迅速 控制 了 现场
- Họ nhanh chóng kiểm soát hiện trường.
- 他们 努力 控制 火势 蔓延
- Họ nỗ lực kiểm soát đám cháy lan rộng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 控制 với từ khác
✪ 控制 vs 操纵
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 控制
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 水闸 控制 水流
- Cống kiểm soát dòng nước.
- 地面 控制 呼叫 蕾 娜 · 科 鲁兹
- Kiểm soát mặt đất cho Rayna Cruz.
- 他 努力 握住 控制权
- Anh ấy cố gắng nắm giữ quyền kiểm soát.
- 如果 你 有 糖尿病 , 控制 好 你 的 血糖
- Nếu bạn bị tiểu đường, hãy kiểm soát lượng đường trong máu.
- 分层 管理 便于 控制 项目 进度
- Quản lý phân lớp để dễ kiểm soát tiến độ dự án.
- 这位 将军 实际上 控制 了 整个 国家
- Vị tướng này trên thực tế đã thống trị toàn bộ đất nước.
- 控制 血糖 会 降低 长期 并发症 的 进展
- Kiểm soát lượng đường trong máu làm giảm sự tiến triển của các biến chứng lâu dài.
- 汽车 的 油门 踏板 是 我们 控制 汽车 最 直接 的 部分 之一
- Bàn đạp ga của ô tô là một trong những bộ phận trực tiếp kiểm soát ô tô của chúng ta.
- 电脑 控制板 上 有 许多 小灯 和 电子设备
- Trên bo mạch điều khiển máy tính có nhiều đèn nhỏ và thiết bị điện tử.
- 火势 已 得到 控制
- lửa đã bị khống chế.
- 自动控制
- điều khiển tự động
- 瓣膜 控制 着 血流
- Van điều khiển lưu lượng máu.
- 我们 必须 控制 通货膨胀
- Chúng ta phải kiểm soát lạm phát.
- 寒冷 的 春季 会 自然 控制 昆虫 的 数量
- Thời tiết mùa xuân lạnh lẽo tự nhiên giúp kiểm soát số lượng côn trùng.
- 不要 被 私欲 控制
- Đừng để ham muốn cá nhân kiểm soát.
- 你 就 像 被 黑客帝国 里 的 母体 控制 了 一样
- Bạn đang được lai tạo giống như Ma trận.
- 是 控制 模块 的 原型
- Một nguyên mẫu cho mô-đun điều khiển.
- 我们 需要 控制 支出
- Chúng ta cần kiểm soát khoản chi tiêu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 控制
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 控制 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
控›