- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
- Pinyin:
Xù
- Âm hán việt:
Tự
- Nét bút:フフ一一丨一ノ丨フ一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰纟者
- Thương hiệt:VMJKA (女一十大日)
- Bảng mã:U+7EEA
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 绪
Ý nghĩa của từ 绪 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 绪 (Tự). Bộ Mịch 糸 (+8 nét). Tổng 11 nét but (フフ一一丨一ノ丨フ一一). Từ ghép với 绪 : 千頭 萬緒Muôn đầu nghìn mối, 就緒Ra manh mối xong việc, 意緒 Mối nghĩ, 情緒Mối tình, tình tự, 功緒Công lao sự nghiệp Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Phần đầu, đầu dây, đầu mối
- 頭緒 Đầu mối
- 千頭 萬緒Muôn đầu nghìn mối
- 就緒Ra manh mối xong việc
- 意緒 Mối nghĩ
- 情緒Mối tình, tình tự
- 愁緒Mối sầu
* ④ Tàn dư, thừa, sót lại
* ⑤ Bày
- 緒言Lời nói đầu (để trình bày ý chính của một quyển sách)