Đọc nhanh: 克服 (khắc phục). Ý nghĩa là: khắc phục; vượt qua; chinh phục; chế ngự; giải quyết , khắc phục; chịu đựng; chịu (khó khăn). Ví dụ : - 我要克服内心的恐惧。 Tôi phải vượt qua nỗi sợ của mình.. - 他们克服了语言障碍。 Họ đã vượt qua rào cản ngôn ngữ.. - 她克服了生活的障碍。 Cô ấy khắc phục khó khăn cuộc sống.
Ý nghĩa của 克服 khi là Động từ
✪ khắc phục; vượt qua; chinh phục; chế ngự; giải quyết
用坚强的意志和力量战胜 (缺点, 错误,坏现象,不利条件等)
- 我要 克服 内心 的 恐惧
- Tôi phải vượt qua nỗi sợ của mình.
- 他们 克服 了 语言障碍
- Họ đã vượt qua rào cản ngôn ngữ.
✪ khắc phục; chịu đựng; chịu (khó khăn)
克制; 忍受 (困难)
- 她 克服 了 生活 的 障碍
- Cô ấy khắc phục khó khăn cuộc sống.
- 他 克服 了 自己 的 缺点
- Anh ấy đã khắc phục khuyết điểm.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 克服
✪ 克服 + Tân ngữ (缺点/ 困难/ 障碍/ 阻力/ 挑战)
vượt qua/ khắc phục ...
- 他们 克服 了 许多 挑战
- Họ đã vượt qua rất nhiều thử thách.
- 我 克服 了 不良习惯
- Tôi khắc phục được thói quen xấu.
✪ 努力/ 坚决/ 不断/ 完成 + 克服
- 我 努力 克服 一切 困难
- Tôi nỗ lực vượt qua mọi khó khăn.
- 我 不断 克服 遇到 的 挑战
- Tôi không ngừng vượt qua thử thách.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 克服
- 夫妻恩爱 能够 克服困难
- Vợ chồng ân ái có thể vượt qua khó khăn.
- 他 克服 了 重重障碍
- Anh ấy đã vượt qua rất nhiều trở ngại.
- 克服 弊病
- khắc phục sai lầm
- 心理障碍 需要 克服
- Có những rào cản tâm lý cần phải vượt qua.
- 他们 克服 了 语言障碍
- Họ đã vượt qua rào cản ngôn ngữ.
- 她 克服 了 生活 的 障碍
- Cô ấy khắc phục khó khăn cuộc sống.
- 她 克服 了 游戏 瘾
- Cô ấy đã vượt qua cơn nghiện trò chơi điện tử.
- 克服困难 勇敢者 自有 千方百计
- Khắc phục khó khăn, dũng gản làm chủ mọi thứ có thể
- 我 不断 克服 遇到 的 挑战
- Tôi không ngừng vượt qua thử thách.
- 克服 私心
- vượt qua sự ích kỷ.
- 极力 克服困难
- cố hết sức khắc phục khó khăn.
- 要 想 办法 克服困难 , 别尽 自 诉苦
- phải nghĩ cách để khắc phục khó khăn, đừng cứ kêu khổ hoài.
- 克服 种种 困难
- khắc phục mọi khó khăn
- 她 努力 克服 心理 包袱
- Cô ấy cố gắng vượt qua gánh nặng tâm lý.
- 自卑感 很难 克服
- Sự mặc cảm rất khó khắc phục.
- 通过 不断 努力 , 他 终于 也 扭转局面 并 克服困难 了
- Bằng những nỗ lực không ngừng, cuối cùng anh cũng xoay chuyển được tình thế và vượt qua khó khăn.
- 有 困难 大家 来 克服 , 你 可 不能 打退堂鼓
- có khó khăn mọi người cùng khắc phục, anh không thể nửa đường bỏ cuộc.
- 我 克服 了 不良习惯
- Tôi khắc phục được thói quen xấu.
- 克服 社恐 需要 勇气
- Khắc phục rối loạn lo ấu xã hội cần dũng khí.
- 充满 克服困难 的 勇气
- Đầy dũng khí vượt qua khó khăn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 克服
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 克服 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm克›
服›
quân phục
Kiềm Chế (Tính Khí), Dè Chừng
Giành Thắng Lợi, Đạt Được Thắng Lợi
Chiến Thắng, Thắng Lợi, Thắng Trận
đầu hàng khuất phục; chịu hàng; đầu phục; yểm trừ; hàng thú
Đồng Phục
Ức Chế, Cầm Hãm
chế ngự; bắt phục tùng; áp phụcchế phục
chiến thắng; giành thắng lợi
Chinh Phục
Lễ Phục
phục tùng; thuần phụchiềnthuần hoá; làm cho thuần phục