Hán tự: 刻
Đọc nhanh: 刻 (khắc.hặc). Ý nghĩa là: khắc; chạm trổ; chạm khắc, thời hạn, thời gian (theo hạn định), ghi (đĩa CD hoặc DVD). Ví dụ : - 他在木头上刻字。 Anh ấy khắc chữ trên gỗ.. - 他学习了如何刻石刻。 Anh ấy đã học cách khắc đá.. - 任务刻期必须完成。 Nhiệm vụ phải hoàn thành đúng thời hạn.
Ý nghĩa của 刻 khi là Động từ
✪ khắc; chạm trổ; chạm khắc
用小刀雕(花纹、文字等)
- 他 在 木头 上 刻字
- Anh ấy khắc chữ trên gỗ.
- 他 学习 了 如何 刻 石刻
- Anh ấy đã học cách khắc đá.
✪ thời hạn, thời gian (theo hạn định)
严格限定期限
- 任务 刻期 必须 完成
- Nhiệm vụ phải hoàn thành đúng thời hạn.
- 交货 刻期 不可 延误
- Thời gian giao hàng không được chậm trễ.
✪ ghi (đĩa CD hoặc DVD)
记录
- 我想刻 一个 音乐 CD
- Tôi muốn ghi một đĩa nhạc CD.
Ý nghĩa của 刻 khi là Tính từ
✪ sâu sắc
形容程度极深
- 这次 教训 十分 刻骨
- Bài học lần này rất sâu sắc.
- 那 感受 实在 太刻心
- Cảm xúc đó thực sự rất sâu sắc.
✪ cay nghiệt; khắt khe; hà khắc
(待人)冷酷;苛刻
- 她 的 性子 非常 刻薄
- Tính cách của cô ấy vô cùng khắt khe.
- 这 人 说话 有点 刻薄
- Người này nói chuyện hơi cay nghiệt.
Ý nghĩa của 刻 khi là Danh từ
✪ lức; thời khắc; thời gian; khoảnh khắc
短暂的时间;时候
- 那刻 她 笑 得 很 灿烂
- Khoảnh khắc đó cô ấy cười rất tươi.
- 此刻 他 心情 很 复杂
- Lúc này tâm trạng của anh ấy rất phức tạp.
✪ tác phẩm; đồ vật chạm khắc
雕刻的物品
- 这件 刻品 十分 精美
- Bức chạm khắc này rất tinh xảo.
- 那 是 一件 珍贵 刻物
- Đó là một tác phẩm điêu khắc quý giá.
Ý nghĩa của 刻 khi là Lượng từ
✪ khắc (15 phút)
古代用漏壶计时,以15分钟为1刻
- 现在 是 六点 一刻
- Bây giờ là 6 giờ 15 phút.
- 他 已 等 了 一刻钟
- Anh ấy đã chờ một khắc rồi.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 刻
✪ 刻 + 得/ 不 + 上/ 完...
Khắc được (không được) + bổ ngữ (lên, xong...)
- 这枚 印章 , 两天 刻得 完 吗 ?
- Con dấu này trong hai ngày khắc xong được không?
- 这个 字 我 怎么 刻不上 呢
- Sao tôi không khắc chữ này lên được nhỉ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刻
- 民族 危亡 的 时刻
- Giờ phút dân tộc lâm nguy
- 刻图章
- khắc dấu.
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 那 签刻 着 符号
- Thẻ đó có khắc các kí hiệu.
- 这是 荣耀 的 时刻
- Đây là thời khắc vinh quang.
- 尖酸刻薄
- chua ngoa cay nghiệt.
- 尖酸刻薄
- chanh chua cay nghiệt.
- 他们 谈 了 一段 深刻 的 恋爱
- Họ đã có một mối tình sâu sắc.
- 喜悦 的 时刻 让 人 难忘
- Khoảnh khắc vui mừng khiến người ta khó quên.
- 同学们 立刻 安静下来
- Học sinh lập tức im lặng.
- 交通 车辆 不停 的 喧闹声 使 我们 得不到 片刻 安宁
- Âm thanh ồn ào không ngừng từ các phương tiện giao thông khiến chúng tôi không thể có được một chút bình yên.
- 立刻 到 培训 室 参加 培训班 去
- Nhanh chóng đi tới phòng đạo tạo tham gia khóa huấn luyện
- 他 学习 了 如何 刻 石刻
- Anh ấy đã học cách khắc đá.
- 接到 命令 , 他们 立刻 出发
- Sau khi nhận được lệnh, họ lên đường ngay lập tức.
- 他 听到 消息 后 立刻 动身
- Anh ấy nghe được tin này xong lập tức đi luôn.
- 只要 这件 事一 了 手 , 我 就 立刻 动身
- chỉ cần việc này xong, tôi mới đi được.
- 立刻 设立 检查站
- Chúng ta cần thiết lập một trạm kiểm soát ngay bây giờ.
- 他 一 收到 电话 , 立时三刻 就 动身 回家
- anh ấy vừa nhận được điện thoại, lập tức quay trở về nhà.
- 父母 时刻 提醒 我 路上 注意安全
- Bố mẹ tôi luôn nhắc nhở tôi chú ý đến sự an toàn.
- 这句 话 的 义 很 深刻
- Ý nghĩa của câu này rất sâu sắc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 刻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 刻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刻›