Đọc nhanh: 压抑 (áp ức). Ý nghĩa là: kiềm chế; kiềm nén; đè ép, bức bối, ngột ngạt. Ví dụ : - 她压抑自己的情感。 Cô kìm nén tình cảm của mình.. - 他在压抑自己的愤怒。 Anh đang kìm nén cơn giận.. - 她在压抑自己的悲伤。 Anh đang kìm nén nỗi đau.
Ý nghĩa của 压抑 khi là Động từ
✪ kiềm chế; kiềm nén; đè ép
对感情、力量等加以限制,使不能充分流露或发挥
- 她 压抑 自己 的 情感
- Cô kìm nén tình cảm của mình.
- 他 在 压抑 自己 的 愤怒
- Anh đang kìm nén cơn giận.
- 她 在 压抑 自己 的 悲伤
- Anh đang kìm nén nỗi đau.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 压抑 khi là Tính từ
✪ bức bối, ngột ngạt
因为情绪、感情不能释放出去而觉得不舒服的
- 他 感到 情绪 很 压抑
- Anh cảm thấy cảm xúc rất bức bối.
- 工作 让 她 感到 压抑
- Công việc làm cô chán nản.
- 这里 的 气氛 很 压抑
- Không khí ở đây thật ngột ngạt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 压抑 với từ khác
✪ 压制 vs 压抑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 压抑
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 施特劳斯 受到 行政部门 的 压力
- Strauss bị áp lực bởi nhánh hành pháp
- 大兵 压境
- đại binh áp sát biên giới.
- 她 最近 很 抑郁
- Cô ấy gần đây rất chán nản.
- 抑制 癌细胞 , 有效 防癌 抗癌
- Ức chế tế bào ung thư, ngăn ngừa ung thư hiệu quả
- 板凳 没 放稳 , 这 头儿 一压 , 那 头儿 就 往 上 一 翘
- ghế băng kê không chắc, ấn đầu này thì đầu kia vênh lên.
- 肥胖 的 人 往往 比瘦 人 血压高
- Người béo phì thường có huyết áp cao hơn người gầy.
- 艾哇泰 是 选择性 5 羟色胺 再 摄取 抑制剂
- Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.
- 他 压根 不 知道 答案
- Anh ấy hoàn toàn không biết đáp án.
- 昧 的 环境 让 人 感到 压抑
- Không gian tối khiến mọi người cảm thấy nặng nề.
- 她 在 压抑 自己 的 悲伤
- Anh đang kìm nén nỗi đau.
- 他 在 压抑 自己 的 愤怒
- Anh đang kìm nén cơn giận.
- 她 压抑 自己 的 情感
- Cô kìm nén tình cảm của mình.
- 这里 的 气氛 很 压抑
- Không khí ở đây thật ngột ngạt.
- 工作 让 她 感到 压抑
- Công việc làm cô chán nản.
- 他 感到 情绪 很 压抑
- Anh cảm thấy cảm xúc rất bức bối.
- 感情 愈 压抑 愈 强烈
- Tình cảm càng kìm nén càng mãnh liệt.
- 她 压抑 了 自己 的 感情
- Cô ấy kìm nén tình cảm của mình
- 受罪 的 环境 令人 感到 压抑
- Môi trường chịu khổ khiến người ta cảm thấy ngột ngạt.
- 我 无力 承受 这些 压力
- Tôi không có sức để chịu đựng áp lực này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 压抑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 压抑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm压›
抑›