Đọc nhanh: 自我克制 (tự ngã khắc chế). Ý nghĩa là: bóp bụng.
Ý nghĩa của 自我克制 khi là Danh từ
✪ bóp bụng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自我克制
- 我们 品尝 自制 糖稀
- Chúng tôi thưởng thức nước đường tự làm.
- 他 克制不住 了 自己 的 冲动
- Anh ấy không kiềm chế được sự bốc đồng của mình nữa.
- 我 是 来自 约克郡 的 老实 农夫
- Tôi là một nông dân khiêm tốn đến từ Yorkshire.
- 我 克制 得 住 了 自己 的 感情
- Tôi đã kiềm chế được cảm xúc của mình.
- 只是 我们 的 客人 都 来自 布朗 克斯 纽约 北部 区
- Chỉ là khách của chúng ta đang đến từ Bronx.
- 我们 应该 控制 自己 的 贪婪
- Chúng ta nên kiểm soát sự tham lam của mình.
- 我们 要 克敌制胜
- Chúng ta phải đánh bại kẻ thù.
- 这种 新型 客机 是 我国 自己 制造 的
- máy bay chở khách kiểu mới này là do nước ta tự chế tạo.
- 我 勃然大怒 , 简直 控制 不住 自己
- Tôi cứ giận là không thể kiểm soát được bản thân.
- 不行 , 我要 控制 好 自己 , 坐怀不乱 方显 大将 风范 !
- Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!
- 我 克制不住 自己 的 脾气
- Tôi không kiềm chế được tính khí của mình.
- 我 需要 克制 自己 的 脾气
- Tôi cần phải kiềm chế tính khí của mình.
- 我们 应 节制 自己 的 欲望
- Chúng ta nên tiết chế ham muốn của chính mình.
- 她 克制 住 了 自己 的 愤怒
- Cô ấy đã kiềm chế được cơn giận của mình.
- 她 成功 克制 了 自己 的 愤怒
- Cô ấy đã thành công trong việc kiềm chế cơn giận của mình.
- 我 必须 克制 自己 的 情绪
- Tôi phải kiềm chế cảm xúc của mình.
- 他 努力 克制 自己 的 感情
- Anh ấy cố gắng kiềm chế cảm xúc của mình.
- 这 都 是 我们 家 自制 的 饮料
- Đây đều là đồ uống do nhà tôi tự làm.
- 他 很 能 克制 自己 的 情感 冷静 地 对待 一切 问题
- Anh ấy có khả năng kiềm chế được tình cảm của bản thân, bình tĩnh giải quyết mọi vấn đề.
- 他 很会 克制 自己 的 情绪
- Anh ấy rất biết kiềm chế cảm xúc của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自我克制
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自我克制 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm克›
制›
我›
自›