Đọc nhanh: 倾注 (khuynh chú). Ý nghĩa là: trút xuống; đổ xuống; đổ trút, dốc vào; trút vào; dồn vào (tình cảm, lực lượng, tinh lực), xối. Ví dụ : - 一股泉水倾注到深潭里。 một dòng nước suối đổ về đầm sâu.. - 母亲的深厚的爱倾注在儿女身上。 tình yêu thương tha thiết của người mẹ dồn hết vào cho đứa con cái.. - 他把毕生精力倾注在革命事业上。 anh ấy dốc toàn bộ sức lực của cuộc đời vào sự nghiệp Cách Mạng.
Ý nghĩa của 倾注 khi là Động từ
✪ trút xuống; đổ xuống; đổ trút
由上而下地流入
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
✪ dốc vào; trút vào; dồn vào (tình cảm, lực lượng, tinh lực)
(感情、力量、精力等) 集中到一个目标上
- 母亲 的 深厚 的 爱 倾注 在 儿女 身上
- tình yêu thương tha thiết của người mẹ dồn hết vào cho đứa con cái.
- 他 把 毕生精力 倾注 在 革命 事业 上
- anh ấy dốc toàn bộ sức lực của cuộc đời vào sự nghiệp Cách Mạng.
✪ xối
水或别的液体落在物体上
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倾注
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 饥饿 使 我 难以 集中 注意力
- Đói bụng khiến tôi khó tập trung.
- 注重实效
- chú trọng hiệu quả thực tế.
- 中性 注释
- chú thích từ trung tính
- 这 本书 的 注释 , 详 略 不 很 一致
- chú thích trong quyển sách này chỗ kỹ càng chỗ sơ lược không thống nhất lắm.
- 亲爱 的 , 天气 变化无常 , 注意 照顾 好 自己
- Em yêu, thời tiết hay thay đổi, vì vậy hãy chú ý chăm sóc bản thân.
- 注意 保护 好 脾脏
- Chú ý bảo vệ tốt lá lách.
- 彼此 倾慕
- quý mến lẫn nhau.
- 倾慕 的 心情
- lòng thương mến; lòng cảm mến.
- 他 值得 你 倾慕
- Anh ấy xứng đáng được bạn ngưỡng mộ.
- 我们 一直 彼此 倾慕
- Chúng tôi luôn quý mến lẫn nhau.
- 他俩 彼此 倾慕 已 久
- Họ đã ngưỡng mộ nhau từ lâu.
- 女人 身上 最 倾慕 的 特质 呢 ?
- Phẩm chất đáng ngưỡng mộ nhất ở người phụ nữ là gì?
- 母亲 的 深厚 的 爱 倾注 在 儿女 身上
- tình yêu thương tha thiết của người mẹ dồn hết vào cho đứa con cái.
- 倾家荡产 , 在所不惜
- dù có tán gia bại sản cũng không luyến tiếc
- 请 注意安全
- Xin hãy chú ý an toàn.
- 他 把 毕生精力 倾注 在 革命 事业 上
- anh ấy dốc toàn bộ sức lực của cuộc đời vào sự nghiệp Cách Mạng.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
- 他们 倾向 于 关注 细节
- Họ thiên về việc quan tâm đến các chi tiết.
- 社会 应 关注 孤寡 群体
- Xã hội cần quan tâm hơn nhóm người neo đơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 倾注
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 倾注 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm倾›
注›
(nghĩa bóng) tuôn ra (cảm xúc)thác xuốngchảy trong torrent
trút xuống; đổ xuống (một lượng nước lớn); đổ trút
đổ xuống; phóng xuống; tuôn ra
cá cượcđặt cượcđầu tư vào cảm xúc của một người (tính bằng cái gì đó)để ném năng lượng của một người (vào một hoạt động)