qīng

Từ hán việt: 【thanh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thanh). Ý nghĩa là: nhà xí; nhà cầu; nhà vệ sinh; toilet, chuồng chồ. Ví dụ : - 。 hố xí.. - 。 phân bắc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

nhà xí; nhà cầu; nhà vệ sinh; toilet

厕所

Ví dụ:
  • - qīng

    - hố xí.

  • - qīng fèn

    - phân bắc.

chuồng chồ

专供人大小便的地方

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - qīng

    - hố xí.

  • - qīng fèn

    - phân bắc.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 圊

Hình ảnh minh họa cho từ 圊

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:丨フ一一丨一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WQMB (田手一月)
    • Bảng mã:U+570A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp