Hán tự: 卿
Đọc nhanh: 卿 (khanh). Ý nghĩa là: khanh (chức quan thời xưa), khanh (lời vua gọi quần thần), khanh (danh xưng kính trọng). Ví dụ : - 他曾担任过卿相。 Ông ấy đã từng đảm nhiệm chức vụ khanh tướng.. - 上卿负责国家的重要事务。 Thượng khanh phụ trách các công việc quan trọng của quốc gia.. - 皇上称呼他为爱卿。 Hoàng đế gọi ông ta là ái khanh.
Ý nghĩa của 卿 khi là Danh từ
✪ khanh (chức quan thời xưa)
古时高级官名
- 他 曾 担任 过 卿相
- Ông ấy đã từng đảm nhiệm chức vụ khanh tướng.
- 上卿 负责 国家 的 重要 事务
- Thượng khanh phụ trách các công việc quan trọng của quốc gia.
✪ khanh (lời vua gọi quần thần)
古时君称臣
- 皇上 称呼 他 为 爱卿
- Hoàng đế gọi ông ta là ái khanh.
- 爱卿 的 建议 非常 有用
- Đề nghị của ái khanh đưa ra rất hữu ích.
✪ khanh (danh xưng kính trọng)
古代对人的尊称
- 君子 如卿 , 真是 难得
- Người quân tử như khanh thật hiếm có.
✪ khanh (danh xưng vợ chồng thời xưa)
古代夫妻之间的爱称
- 我们 总是 说 卿卿我我
- Chúng tôi luôn gọi nhau là "khanh khanh tôi tôi".
- 卿 是 古代 的 爱称
- "Khanh" là một cách gọi yêu thương trong thời xưa.
✪ họ Khanh
姓
- 卿 先生 是 我 的 邻居
- Ông Khanh là hàng xóm của tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卿
- 卿 是 古代 的 爱称
- "Khanh" là một cách gọi yêu thương trong thời xưa.
- 皇上 称呼 他 为 爱卿
- Hoàng đế gọi ông ta là ái khanh.
- 国务卿
- quốc vụ khanh; bộ trưởng bộ ngoại giao (Mỹ).
- 打扮 得 和 国务卿 赖斯 一样 漂亮
- Tất cả đều giống như Condoleezza Rice.
- 君子 如卿 , 真是 难得
- Người quân tử như khanh thật hiếm có.
- 他 曾 担任 过 卿相
- Ông ấy đã từng đảm nhiệm chức vụ khanh tướng.
- 爱卿 的 建议 非常 有用
- Đề nghị của ái khanh đưa ra rất hữu ích.
- 上卿 负责 国家 的 重要 事务
- Thượng khanh phụ trách các công việc quan trọng của quốc gia.
- 我们 总是 说 卿卿我我
- Chúng tôi luôn gọi nhau là "khanh khanh tôi tôi".
- 卿 先生 是 我 的 邻居
- Ông Khanh là hàng xóm của tôi.
Xem thêm 5 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卿›