Đọc nhanh: 投注 (đầu chú). Ý nghĩa là: cá cược, đặt cược, đầu tư vào cảm xúc của một người (tính bằng cái gì đó).
Ý nghĩa của 投注 khi là Động từ
✪ cá cược
betting
✪ đặt cược
to bet
✪ đầu tư vào cảm xúc của một người (tính bằng cái gì đó)
to invest one's emotions (in sth)
✪ để ném năng lượng của một người (vào một hoạt động)
to throw one's energies (into an activity)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 投注
- 投入 抢险 战斗
- tham gia giải cứu trong chiến đấu.
- 快 给 病人 注射
- Nhanh chóng tiêm cho bệnh nhân.
- 自投罗网
- tự đâm đầu vào lưới.
- 风险投资 家 的 老婆
- Vợ của nhà đầu tư mạo hiểm?
- 敌人 举手 投降 , 向 我军 哀求 饶命
- Kẻ thù đã giơ tay đầu hàng, cầu xin quân đội chúng ta thương xót tha mạng.
- 敌人 举手 投降 , 向 我军 哀求 饶命
- Quân điịch đầu hàng, cầu xin chúng ta tha mạng
- 投奔 亲戚
- đi nhờ vả người thân
- 投医 求药
- tìm thầy tìm thuốc
- 及时 受理 群众 投诉
- Tiếp nhận khiếu nại của quần chúng một cách kịp thời.
- 饥饿 使 我 难以 集中 注意力
- Đói bụng khiến tôi khó tập trung.
- 气味相投
- cùng một giuộc như nhau; hợp tính hợp nết.
- 注重实效
- chú trọng hiệu quả thực tế.
- 孩子 们 投入 游戏 中
- Trẻ em tham gia vào trò chơi.
- 中性 注释
- chú thích từ trung tính
- 这 本书 的 注释 , 详 略 不 很 一致
- chú thích trong quyển sách này chỗ kỹ càng chỗ sơ lược không thống nhất lắm.
- 我们 的 兴趣爱好 很 投缘
- Sở thích của chúng tôi rất hợp nhau.
- 亲爱 的 , 天气 变化无常 , 注意 照顾 好 自己
- Em yêu, thời tiết hay thay đổi, vì vậy hãy chú ý chăm sóc bản thân.
- 注意 保护 好 脾脏
- Chú ý bảo vệ tốt lá lách.
- 投资 理财 时要 注意 利滚利
- Khi đầu tư tài chính cần chú ý lãi kép.
- 社会 应 关注 孤寡 群体
- Xã hội cần quan tâm hơn nhóm người neo đơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 投注
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 投注 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm投›
注›