• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Tỷ 匕 (+9 nét)
  • Pinyin: Chí , Shī
  • Âm hán việt: Thi
  • Nét bút:丨フ一一一丨一ノ丶ノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿺是匕
  • Thương hiệt:AOP (日人心)
  • Bảng mã:U+5319
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 匙

  • Cách viết khác

    𢁈 𥫽 𨥌

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 匙 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thi). Bộ Tỷ (+9 nét). Tổng 11 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: cái thìa, Cái thìa., Cái thìa, § Xem “thược thi” . Từ ghép với : “canh thi” muỗng canh. Chi tiết hơn...

Thi

Từ điển phổ thông

  • cái thìa

Từ điển Thiều Chửu

  • Cái thìa.
  • Thược thi cái chìa khoá.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cái thìa

- “canh thi” muỗng canh.

* § Xem “thược thi”