Đọc nhanh: 临时照料宠物 (lâm thì chiếu liệu sủng vật). Ý nghĩa là: dịch vụ trông giữ thú nuôi tại nhà.
Ý nghĩa của 临时照料宠物 khi là Danh từ
✪ dịch vụ trông giữ thú nuôi tại nhà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临时照料宠物
- 属国 按时 向 朝廷 贡物
- Chư hầu nộp cống vật lên triều đình đúng hạn.
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 请 及时 查照 信息
- Vui lòng kiểm tra thông tin kịp thời.
- 她 抚养 了 一只 宠物狗
- Cô ấy đã nuôi một chú chó.
- 妻子 无微不至 地 照料 他
- Vợ chăm sóc anh ấy từng li từng tí.
- 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- 车 内 人员 当时 并未 下车 监控 录像 只照 到 从 副 驾
- Những người trên xe lúc đó chưa xuống xe, video giám sát chỉ soi đến nguười ở ghế phụ
- 工作 时间 照常 安排
- Thời gian làm việc được sắp xếp như thường lệ.
- 她 临时 换 了 工作 安排
- Cô ấy tạm thời đổi kế hoạch công việc.
- 货物 临时 地 安置 在 仓库
- Hàng hóa tạm thời sắp xếp ở kho.
- 请 注意 货件 的 批号 , 以免 货物 卸岸 时 混淆不清
- Quý khách vui lòng chú ý số lô của lô hàng để tránh nhầm lẫn khi dỡ hàng
- 在 关键 时候 临门一脚
- tại thời khắc then chốt
- 这是 一个 宠物食品 分配器
- Đó là một máy phân phối thức ăn cho vật nuôi.
- 我会 按照 时间表 工作
- Chúng tôi sẽ làm việc theo lịch trình.
- 照料
- trông coi; trông nom
- 荷尔蒙 药物 必须 要 按照 医生 的 处方 服用
- Thuốc nội tiết tố phải được dùng theo chỉ định của bác sĩ.
- 蒙 你 照料 , 非常感谢
- Được bạn chăm sóc, vô cùng cảm tạ.
- 这 本书 再版 时 , 体例 可以 照旧 , 资料 必须 补充
- quyển sách này khi tái bản, thể thức có thể như cũ, như tư liệu thì cần phải bổ sung.
- 首次 订购 时 , 本人 将 提供 信用 照会 资料 给 您
- Khi đặt hàng lần đầu, tôi sẽ cung cấp cho bạn thông tin chứng từ tín dụng.
- 他 委托 我 照顾 宠物
- Anh ấy nhờ tôi chăm sóc thú cưng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 临时照料宠物
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 临时照料宠物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm临›
宠›
料›
时›
照›
物›