• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Trúc 竹 (+10 nét)
  • Pinyin: Lán
  • Âm hán việt: Lam
  • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱⺮监
  • Thương hiệt:HLIT (竹中戈廿)
  • Bảng mã:U+7BEE
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 篮

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𢉧

Ý nghĩa của từ 篮 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lam). Bộ Trúc (+10 nét). Tổng 16 nét but (ノ). Ý nghĩa là: cái giỏ. Từ ghép với : Làn hoa, lẵng hoa, Ném bóng vào rổ. Chi tiết hơn...

Lam

Từ điển phổ thông

  • cái giỏ

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Giỏ, làn

- Giỏ tre

- Làn hoa, lẵng hoa

* ② Rổ (vòng sắt có lưới, đặt trên giá bóng rổ)

- Ném bóng vào rổ.