临时分居 línshí fēnjū

Từ hán việt: 【lâm thì phân cư】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "临时分居" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lâm thì phân cư). Ý nghĩa là: thử nghiệm tách.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 临时分居 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 临时分居 khi là Từ điển

thử nghiệm tách

trial separation

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临时分居

  • - 临时 línshí 抱佛脚 bàofójiǎo

    - nước đến chân mới nhảy.

  • - 兄弟 xiōngdì 分居 fēnjū 自立门户 zìlìménhù

    - anh em mỗi người một nơi, tự lập gia đình.

  • - 及早准备 jízǎozhǔnbèi kǒng 临时 línshí 措手不及 cuòshǒubùjí

    - nếu không chuẩn bị sớm, e rằng tới lúc sẽ trở tay không kịp.

  • - 邻居 línjū 大娘 dàniáng 十分 shífēn 和蔼 héǎi

    - Bác gái hàng xóm rất hiền hậu.

  • - 他们 tāmen 夫妻 fūqī 两地分居 liǎngdìfēnjū

    - hai vợ chồng họ sống riêng hai nơi.

  • - 希望 xīwàng zài 40 suì 时能 shínéng 安居乐业 ānjūlèyè

    - Tôi hy vọng có thể an cư lạc nghiệp ở tuổi 40.

  • - 分居 fēnjū 另过 lìngguò

    - ở riêng

  • - 居高临下 jūgāolínxià

    - đứng trên cao nhìn xuống.

  • - 这位 zhèwèi 邻居 línjū 十分 shífēn

    - Hàng xóm này rất chân thật.

  • - 临时 línshí huàn le 工作 gōngzuò 安排 ānpái

    - Cô ấy tạm thời đổi kế hoạch công việc.

  • - 货物 huòwù 临时 línshí 安置 ānzhì zài 仓库 cāngkù

    - Hàng hóa tạm thời sắp xếp ở kho.

  • - 水流 shuǐliú jīng 水闸 shuǐzhá shí 十分 shífēn 湍急 tuānjí

    - Khi dòng nước chảy qua cửa chảy nước, nó rất hỗn loạn.

  • - 深夜 shēnyè 时分 shífēn

    - Lúc đêm khuya.

  • - 三分之一 sānfēnzhīyī de 非洲大陆 fēizhōudàlù 面临 miànlín zhe 荒漠化 huāngmòhuà de 威胁 wēixié

    - Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.

  • - 两家 liǎngjiā zuò le 几辈子 jǐbèizi 邻居 línjū 素来 sùlái 情分 qíngfèn hǎo

    - hai nhà là hàng xóm cả mấy đời nay, xưa nay quan hệ rất tốt.

  • - 临帖 líntiè 十分 shífēn 认真 rènzhēn

    - Anh ấy tập viết rất chăm chỉ.

  • - 掌灯 zhǎngdēng 时分 shífēn

    - lúc lên đèn.

  • - 接待 jiēdài 他时 tāshí 始终 shǐzhōng 准确 zhǔnquè 把握 bǎwò hǎo 分寸 fēncùn 看似 kànsì 冷淡 lěngdàn què 失礼 shīlǐ

    - Khi tiếp đón anh ta, cô ấy luôn giữ được sự chính xác và nhạy bén, dường như lạnh lùng nhưng không thiếu lễ nghi.

  • - 白酒 báijiǔ de 品质 pǐnzhì 分档 fēndàng de 酿造 niàngzào 时间 shíjiān 酒精度 jiǔjīngdù 有关 yǒuguān

    - Việc phân loại chất lượng của rượu trắng liên quan đến thời gian ủ rượu và nồng độ cồn.

  • - 临近 línjìn 终点 zhōngdiǎn shí 几匹马 jǐpǐmǎ 齐头并进 qítóubìngjìn 简直 jiǎnzhí 分不出 fēnbùchū 先后 xiānhòu

    - Khi gần đến đích, những con ngựa đó chạy cùng nhau một cách gần như không thể phân biệt được người đứng đầu.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 临时分居

Hình ảnh minh họa cho từ 临时分居

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 临时分居 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+8 nét)
    • Pinyin: Lín , Lìn
    • Âm hán việt: Lâm , Lấm
    • Nét bút:丨丨ノ一丶丨フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LLOA (中中人日)
    • Bảng mã:U+4E34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đao 刀 (+2 nét)
    • Pinyin: Fēn , Fèn
    • Âm hán việt: Phân , Phần , Phận
    • Nét bút:ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CSH (金尸竹)
    • Bảng mã:U+5206
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+5 nét)
    • Pinyin: Jī , Jū
    • Âm hán việt: , Ky , ,
    • Nét bút:フ一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJR (尸十口)
    • Bảng mã:U+5C45
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thì , Thời
    • Nét bút:丨フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ADI (日木戈)
    • Bảng mã:U+65F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao