Đọc nhanh: 临时分居 (lâm thì phân cư). Ý nghĩa là: thử nghiệm tách.
Ý nghĩa của 临时分居 khi là Từ điển
✪ thử nghiệm tách
trial separation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临时分居
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 兄弟 分居 , 自立门户
- anh em mỗi người một nơi, tự lập gia đình.
- 如 不 及早准备 , 恐 临时 措手不及
- nếu không chuẩn bị sớm, e rằng tới lúc sẽ trở tay không kịp.
- 邻居 大娘 十分 和蔼
- Bác gái hàng xóm rất hiền hậu.
- 他们 夫妻 两地分居
- hai vợ chồng họ sống riêng hai nơi.
- 我 希望 在 40 岁 时能 安居乐业
- Tôi hy vọng có thể an cư lạc nghiệp ở tuổi 40.
- 分居 另过
- ở riêng
- 居高临下
- đứng trên cao nhìn xuống.
- 这位 邻居 十分 木
- Hàng xóm này rất chân thật.
- 她 临时 换 了 工作 安排
- Cô ấy tạm thời đổi kế hoạch công việc.
- 货物 临时 地 安置 在 仓库
- Hàng hóa tạm thời sắp xếp ở kho.
- 水流 经 水闸 时 十分 湍急
- Khi dòng nước chảy qua cửa chảy nước, nó rất hỗn loạn.
- 深夜 时分
- Lúc đêm khuya.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 两家 做 了 几辈子 邻居 , 素来 情分 好
- hai nhà là hàng xóm cả mấy đời nay, xưa nay quan hệ rất tốt.
- 他 临帖 十分 认真
- Anh ấy tập viết rất chăm chỉ.
- 掌灯 时分
- lúc lên đèn.
- 她 接待 他时 始终 准确 地 把握 好 分寸 , 看似 冷淡 , 却 不 失礼
- Khi tiếp đón anh ta, cô ấy luôn giữ được sự chính xác và nhạy bén, dường như lạnh lùng nhưng không thiếu lễ nghi.
- 白酒 的 品质 分档 与 它 的 酿造 时间 和 酒精度 有关
- Việc phân loại chất lượng của rượu trắng liên quan đến thời gian ủ rượu và nồng độ cồn.
- 临近 终点 时 , 那 几匹马 齐头并进 , 简直 分不出 先后
- Khi gần đến đích, những con ngựa đó chạy cùng nhau một cách gần như không thể phân biệt được người đứng đầu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 临时分居
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 临时分居 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm临›
分›
居›
时›