Đọc nhanh: 临时代办 (lâm thì đại biện). Ý nghĩa là: đại diện lâm thời.
Ý nghĩa của 临时代办 khi là Danh từ
✪ đại diện lâm thời
临时代理大使职务的外交官员
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临时代办
- 塑胶 有时 可以 替代 皮革
- Nhựa có thể thay thế da đôi khi.
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 代办 托运
- đại lý vận chuyển.
- 埃及 的 罗马 时代 从 西元前 30 年 一直 持续 至西元 337 年
- Thời đại La Mã ở Ai Cập kéo dài từ năm 30 trước công nguyên đến năm 337 sau công nguyên.
- 如 不 及早准备 , 恐 临时 措手不及
- nếu không chuẩn bị sớm, e rằng tới lúc sẽ trở tay không kịp.
- 时代气息
- hơi thở của thời đại.
- 她 临时 换 了 工作 安排
- Cô ấy tạm thời đổi kế hoạch công việc.
- 货物 临时 地 安置 在 仓库
- Hàng hóa tạm thời sắp xếp ở kho.
- 石器时代
- thời kì đồ đá.
- 包办代替
- bao biện làm thay
- 在 关键 时候 临门一脚
- tại thời khắc then chốt
- 文学作品 是 时代 的 镜子
- Tác phẩm văn học là tấm gương phản chiếu thời đại.
- 洪荒时代
- thời hồng hoang
- 时代风貌
- phong cách và bộ mặt của thời đại.
- 尽管 与 恐龙 生存 的 时代 相同 , 但翼龙 并 不是 恐龙
- Mặc dù có cùng thời đại với khủng long, nhưng pterosaurs không phải là khủng long.
- 白天 成 了 夜晚 , 怎么办 , 末日来临 了
- Ban ngày chuyển thành ban đêm, làm sao đây, tận thế tới rồi.
- 这个 工厂 开办 时才 五百 工人
- Nhà máy này lúc mới hoạt động chỉ có năm trăm công nhân.
- 我们 拍 战斗 场面 需要 上百 的 临时演员
- Chúng tôi cần hàng trăm diễn viên tạm thời để quay cảnh chiến đấu.
- 中国 的 剩男 时代 正式 来临 !
- Thời đại của "trai ế" ở Trung Quốc đã tới!
- 这位 新 的 临时 代理 总裁 有 极 有 主见 的 名声
- Tổng thống lâm thời mới nổi tiếng là người rất cố chấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 临时代办
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 临时代办 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm临›
代›
办›
时›