Đọc nhanh: 正式 (chánh thức). Ý nghĩa là: chính thức, chỉn chu; lịch sự; chỉnh tề. Ví dụ : - 他成为公司的正式员工。 Anh ấy trở thành nhân viên chính thức của công ty.. - 他不是正式的会员。 Anh ấy không phải hội viên chính thức.. - 明天将是正式比赛。 Ngày mai chính là trận đấu chính thức.
Ý nghĩa của 正式 khi là Tính từ
✪ chính thức
合乎一般公认的标准的合乎一定手续的
- 他 成为 公司 的 正式 员工
- Anh ấy trở thành nhân viên chính thức của công ty.
- 他 不是 正式 的 会员
- Anh ấy không phải hội viên chính thức.
- 明天 将 是 正式 比赛
- Ngày mai chính là trận đấu chính thức.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ chỉn chu; lịch sự; chỉnh tề
形容气氛严肃,态度或者行为等不是轻松随便的。
- 这套 衣服 很 正式
- Bộ quần áo này rất chỉnh tề.
- 我们 要 用 正式 的 语言
- Chúng ta cần dùng ngôn ngữ lịch sự.
- 他 今天 穿 得 很 正式
- Hôm nay anh ấy mặc rất lịch sự.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 正式
✪ Động từ (搞/打扮/穿) + 得 + 正式
bổ ngữ trạng thái
- 不用 搞 得 那么 正式
- Không cần làm chỉn chu đến vậy đâu.
- 你 怎么 打扮 得 这么 正式 ?
- Sao bạn lại ăn mặc lịch sự thế?
✪ 非 + 正式
không chính thức
- 他 是 公司 的 非正式 员工
- Anh ấy là nhân viên không chính thức của công ty.
- 他们 之间 有 非正式 的 协议
- Giữa họ có một thỏa thuận không chính thức.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正式
- 花烛 夫妻 ( 旧时 指 正式 结婚 的 夫妻 )
- vợ chồng kết hôn chính thức.
- 请 按照 正确 的 格式 来 写 你 的 书评
- Vui lòng làm theo định dạng chính xác để viết đánh giá sách của bạn.
- 我们 参加 了 一场 正式 的 宴会
- Chúng tôi đã tham dự một bữa tiệc trang trọng.
- 俄罗斯队 提出 正式 抗议 , 反对 美国队 的 战术
- Đội tuyển Nga đã đưa ra đơn phản đối chính thức, phản đối chiến thuật của đội tuyển Mỹ.
- 她 正式 加盟 了 那个 组织
- Cô ấy chính thức gia nhập tổ chức đó.
- 班级 舞会 常在 学年 结束 或 将近 结束 时 高年级 或 大学生 开 的 正式 舞会
- Buổi tối chính thức của học sinh cấp cao hoặc sinh viên đại học thường tổ chức cuối năm học hoặc gần cuối năm học.
- 会议 的 形式 比较 正式
- Hình thức cuộc họp khá chính thức.
- 比赛 正式 结束
- Trận đấu chính thức kết thúc.
- 这套 衣服 很 正式
- Bộ quần áo này rất chỉnh tề.
- 你 怎么 打扮 得 这么 正式 ?
- Sao bạn lại ăn mặc lịch sự thế?
- 开幕 , 揭幕 正式 开始 或 引进
- Mở màn, khai mạc chính thức bắt đầu hoặc giới thiệu.
- 不用 搞 得 那么 正式
- Không cần làm chỉn chu đến vậy đâu.
- 日本 正式 向 越南 荔枝 敞开大门
- Nhật bản chính thức mở cửa đối với mặt hàng vải thiều của Việt Nam
- 明天 将 是 正式 比赛
- Ngày mai chính là trận đấu chính thức.
- 老 画家 由于 健康 原因 已 正式 封笔
- họa sĩ già đã chính thức ngừng sáng tác vì lý do sức khỏe.
- 政府 正式 宣布 开始 实行 新 政策
- Chính phủ chính thức công bố việc thực hiện chính sách mới.
- 西服 在 正式 场合 很 合适
- Vest rất phù hợp trong các dịp trang trọng.
- 这样 的 便服 不宜 在 正式 的 场合 穿
- Loại trang phục như thế này không thích hợp để mặc trong các dịp chính thức.
- 在 正式 场合 要 注意 礼仪
- Trong những dịp trang trọng cần chú ý lễ nghi.
- 中国 的 剩男 时代 正式 来临 !
- Thời đại của "trai ế" ở Trung Quốc đã tới!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 正式
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 正式 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm式›
正›