稀疏 xīshū
volume volume

Từ hán việt: 【hi sơ】

Đọc nhanh: 稀疏 (hi sơ). Ý nghĩa là: thưa thớt; lơ thơ; lác đác; lưa thưa; nhom nhem; lăn tăn; loáng thoáng; giãn. Ví dụ : - 稀疏的头发。 đầu tóc lưa thưa.. - 稀疏的枪声。 tiếng súng thưa thớt.

Ý Nghĩa của "稀疏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

稀疏 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thưa thớt; lơ thơ; lác đác; lưa thưa; nhom nhem; lăn tăn; loáng thoáng; giãn

(物体、声音等) 在空间或时间上的间隔远

Ví dụ:
  • volume volume

    - 稀疏 xīshū de 头发 tóufà

    - đầu tóc lưa thưa.

  • volume volume

    - 稀疏 xīshū de 枪声 qiāngshēng

    - tiếng súng thưa thớt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稀疏

  • volume volume

    - 稀疏 xīshū de 枪声 qiāngshēng

    - tiếng súng thưa thớt.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 疏浚 shūjùn 运河 yùnhé 河道 hédào 轮船 lúnchuán 方可 fāngkě 通航 tōngháng

    - Để đảm bảo việc đi lại trên con sông, họ cần phải làm sạch và mở rộng đường thủy của kênh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 干起 gànqǐ 活儿 huóer lái 哪个 něigè 稀松 xīsōng

    - bọn họ khi làm việc không một ai lơ là.

  • volume volume

    - 黑天鹅 hēitiāné hěn 稀有 xīyǒu

    - Chú chim Thiên Nga Đen rất hiếm.

  • volume volume

    - xiàng 皇帝 huángdì chéng shàng le 一道 yīdào shū

    - Ông ấy dâng lên Hoàng Đế một bản sớ.

  • volume volume

    - 稀疏 xīshū de 头发 tóufà

    - đầu tóc lưa thưa.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 感情 gǎnqíng 渐渐 jiànjiàn 生疏 shēngshū le

    - Tình cảm của họ dần trở nên lạnh nhạt.

  • volume volume

    - xià 放到 fàngdào 农村 nóngcūn 十年 shínián 归口 guīkǒu 以后 yǐhòu 感到 gǎndào 专业 zhuānyè 荒疏 huāngshū le 许多 xǔduō

    - anh ấy về nông thôn làm việc 10 năm, sau khi làm lại nghề cũ cảm thấy tay nghề kém đi rất nhiều.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sơ 疋 (+7 nét)
    • Pinyin: Shū , Shù
    • Âm hán việt: , Sớ
    • Nét bút:フ丨一丨一丶一フ丶ノ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NMYIU (弓一卜戈山)
    • Bảng mã:U+758F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , Hy
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノ丶一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDKKB (竹木大大月)
    • Bảng mã:U+7A00
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa