细密 xìmì
volume volume

Từ hán việt: 【tế mật】

Đọc nhanh: 细密 (tế mật). Ý nghĩa là: tinh mịn; mị, tỉ mỉ; không sơ suất qua loa; kỹ càng. Ví dụ : - 你看这种布多细密。 anh xem loại vải này mịn quá.. - 细密的分析。 sự phân tích tỉ mỉ

Ý Nghĩa của "细密" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

细密 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tinh mịn; mị

(质地) 精细仔密

Ví dụ:
  • volume volume

    - kàn 这种 zhèzhǒng 布多 bùduō 细密 xìmì

    - anh xem loại vải này mịn quá.

✪ 2. tỉ mỉ; không sơ suất qua loa; kỹ càng

不疏忽大意;仔细

Ví dụ:
  • volume volume

    - 细密 xìmì de 分析 fēnxī

    - sự phân tích tỉ mỉ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细密

  • volume volume

    - 剖解 pōujiě 细密 xìmì

    - phân tích tỉ mỉ.

  • volume volume

    - 楠木 nánmù 材质 cáizhì 细密 xìmì

    - gỗ Nam mộc tinh mịn

  • volume volume

    - 细密 xìmì de 分析 fēnxī

    - sự phân tích tỉ mỉ

  • volume volume

    - qiáo 这布 zhèbù duō 细密 xìmì duō 匀实 yúnshi

    - loại vải này rất mịn, rất đều.

  • volume volume

    - 这个 zhègè rén hěn 沉稳 chénwěn 考虑 kǎolǜ 问题 wèntí 细密 xìmì 周到 zhōudào

    - người này rất chín chắn, suy nghĩ vấn đề kỹ càng chu đáo.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 手表 shǒubiǎo de 做工 zuògōng 非常 fēicháng 细密 xìmì

    - Chiếc đồng hồ này được chế tác rất tinh xảo.

  • volume volume

    - kàn 这种 zhèzhǒng 布多 bùduō 细密 xìmì

    - anh xem loại vải này mịn quá.

  • volume volume

    - 会议 huìyì de 细节 xìjié 仍然 réngrán shì 秘密 mìmì de

    - Chi tiết của cuộc họp vẫn là bí mật.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mật
    • Nét bút:丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JPHU (十心竹山)
    • Bảng mã:U+5BC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tế
    • Nét bút:フフ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMW (女一田)
    • Bảng mã:U+7EC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa