荒芜 huāngwú
volume volume

Từ hán việt: 【hoang vu】

Đọc nhanh: 荒芜 (hoang vu). Ý nghĩa là: hoang vu; hoang vắng. Ví dụ : - 田园荒芜 đồng ruộng hoang vu

Ý Nghĩa của "荒芜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

荒芜 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hoang vu; hoang vắng

(田地) 因无人管理而长满野草

Ví dụ:
  • volume volume

    - 田园 tiányuán 荒芜 huāngwú

    - đồng ruộng hoang vu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荒芜

  • volume volume

    - 荒芜 huāngwú

    - hoang vu; hoang vu rậm rạp.

  • volume volume

    - 荒凉芜秽 huāngliángwúhuì

    - vắng vẻ rậm rạp.

  • volume volume

    - 田园 tiányuán 荒芜 huāngwú

    - đồng ruộng hoang vu

  • volume volume

    - de 理由 lǐyóu hěn 荒唐 huāngtáng

    - Lý do của anh ta thật vô lý.

  • volume volume

    - de 生活 shēnghuó 方式 fāngshì 荒淫 huāngyín

    - Cách sống của anh ta phóng đãng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen bèi 流放 liúfàng dào 荒岛 huāngdǎo shàng

    - Họ bị đày ra đảo hoang.

  • volume volume

    - 学习 xuéxí 抓得 zhuādé hěn jǐn 从不 cóngbù 荒废 huāngfèi 一点 yìdiǎn 功夫 gōngfū

    - anh ấy học hành nghiêm túc, xưa nay chưa hề bỏ phí chút thời gian nào cả.

  • volume volume

    - 开荒 kāihuāng shí 无意 wúyì zhōng 发现 fāxiàn le 一枚 yīméi 古钱 gǔqián

    - khi vỡ hoang, tình cờ ông ấy phát hiện được một đồng tiền cổ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vu
    • Nét bút:一丨丨一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMKU (廿一大山)
    • Bảng mã:U+829C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Huāng , Huǎng , Kāng
    • Âm hán việt: Hoang
    • Nét bút:一丨丨丶一フノ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYVU (廿卜女山)
    • Bảng mã:U+8352
    • Tần suất sử dụng:Rất cao