Đọc nhanh: 零落 (linh lạc). Ý nghĩa là: rơi rụng; điêu tàn, suy tàn; suy bại (sự việc); linh, lác đác; lẻ tẻ; chơ chỏng. Ví dụ : - 草木零落。 cây cỏ điêu tàn.. - 家境零落。 gia cảnh suy tàn.. - 一片凄凉零落的景象。 một cảnh tượng thê lương suy tàn.
零落 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. rơi rụng; điêu tàn
(花叶) 脱落
- 草木 零落
- cây cỏ điêu tàn.
✪ 2. suy tàn; suy bại (sự việc); linh
(事物) 衰败
- 家境 零落
- gia cảnh suy tàn.
- 一片 凄凉 零落 的 景象
- một cảnh tượng thê lương suy tàn.
✪ 3. lác đác; lẻ tẻ; chơ chỏng
稀疏不集中
- 零落 的 枪声 此起彼伏
- tiếng súng lác đác hết đợt này đến đợt khác.
- 村庄 零零落落 地 散布 在 河边
- thôn trang nằm rải rác bên bờ sông.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 零落
- 汗珠 零 零落 下来
- Giọt mồ hôi rơi xuống.
- 家境 零落
- gia cảnh suy tàn.
- 七零八落
- lộn xộn; tan tành.
- 草木 零落
- cây cỏ điêu tàn.
- 一片 凄凉 零落 的 景象
- một cảnh tượng thê lương suy tàn.
- 村庄 零零落落 地 散布 在 河边
- thôn trang nằm rải rác bên bờ sông.
- 零落 的 枪声 此起彼伏
- tiếng súng lác đác hết đợt này đến đợt khác.
- 泪水 零落 在 脸颊
- Nước mắt rơi trên má.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
落›
零›