Đọc nhanh: 填密 (điền mật). Ý nghĩa là: bao bì, đóng gói.
填密 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bao bì
packaging
✪ 2. đóng gói
packing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 填密
- 亲密 战友
- bạn chiến đấu thân thiết.
- 严守 国家机密
- giữ kín bí mật quốc gia
- 亭子 被 茂密 的 松林 包围 着
- ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh
- 义愤填膺
- lòng đầy căm phẫn; căm phẫn đầy ngực
- 义愤填膺
- lòng đầy căm phẫn
- 个人信息 请 保密
- Thông tin cá nhân xin giữ kín.
- 高度 精密 的 设备
- thiết bị độ chính xác cao.
- 事先 经过 了 缜密 的 研究
- trước đó đã trải qua sự nghiên cứu kỹ càng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
填›
密›