Đọc nhanh: 寥落 (liêu lạc). Ý nghĩa là: thưa thớt; lác đác, lạnh lẽo; trống vắng, chơ chỏng. Ví dụ : - 疏星寥落。 sao trời thưa thớt.. - 荒园寥落。 vườn hoang lạnh lẽo.. - 寥落的小巷。 ngõ hẻm trống vắng.
寥落 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. thưa thớt; lác đác
稀少
- 疏星 寥落
- sao trời thưa thớt.
✪ 2. lạnh lẽo; trống vắng
冷落; 冷清
- 荒园 寥落
- vườn hoang lạnh lẽo.
- 寥落 的 小巷
- ngõ hẻm trống vắng.
✪ 3. chơ chỏng
稀疏不集中
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寥落
- 寥落
- thưa thớt.
- 荒园 寥落
- vườn hoang lạnh lẽo.
- 两种 工资 之间 的 落差 较大
- chênh lệch tương đối lớn giữa hai mức lương.
- 疏星 寥落
- sao trời thưa thớt.
- 不落窠臼
- không rơi vào khuôn mẫu cũ.
- 不落俗套
- không rơi vào phong cách tầm thường.
- 下落不明
- không rõ tăm tích; ở đâu không rõ.
- 寥落 的 小巷
- ngõ hẻm trống vắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寥›
落›