Đọc nhanh: 稀落 (hi lạc). Ý nghĩa là: Thưa thớt; rải rác.
稀落 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thưa thớt; rải rác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稀落
- 七零八落
- lộn xộn; tan tành.
- 不甘落后
- không chịu bị lạc hậu
- 不落窠臼
- không rơi vào khuôn mẫu cũ.
- 不落俗套
- không rơi vào phong cách tầm thường.
- 不料 走 错 一步 , 竟 落到 这般 天地
- không ngời đi sai một bước, lại rơi vài tình cảnh này.
- 黑天鹅 很 稀有
- Chú chim Thiên Nga Đen rất hiếm.
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 不能 让 这条 狗 流落 街头
- không được để con chó này lưu lạc đầu đường
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
稀›
落›