Đọc nhanh: 葱郁 (thông úc). Ý nghĩa là: xanh um; xanh tươi; xanh ngát. Ví dụ : - 葱郁的松树林。 rừng thông xanh um.
✪ 1. xanh um; xanh tươi; xanh ngát
葱茏
- 葱郁 的 松树 林
- rừng thông xanh um.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 葱郁
- 葱郁 的 松树 林
- rừng thông xanh um.
- 佳木 葱茏
- cây cối xanh tốt.
- 花园里 的 植物 郁郁葱葱
- Cây cối trong vườn rậm rạp xanh tươi.
- 发泄 心中 郁积 的 愤怒
- giải toả phẫn nộ dồn nén trong lòng.
- 郁郁葱葱
- rậm rạp xanh tươi
- 公园 里 的 树木 葱郁
- Cây cối trong công viên xanh tươi.
- 他 被 诊断 出 抑郁症
- Anh ấy được chẩn đoán mắc chứng trầm cảm.
- 切 葱头 辣 眼睛
- Cắt hành tây cay mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
葱›
郁›