葱郁 cōngyù
volume volume

Từ hán việt: 【thông úc】

Đọc nhanh: 葱郁 (thông úc). Ý nghĩa là: xanh um; xanh tươi; xanh ngát. Ví dụ : - 葱郁的松树林。 rừng thông xanh um.

Ý Nghĩa của "葱郁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. xanh um; xanh tươi; xanh ngát

葱茏

Ví dụ:
  • volume volume

    - 葱郁 cōngyù de 松树 sōngshù lín

    - rừng thông xanh um.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 葱郁

  • volume volume

    - 葱郁 cōngyù de 松树 sōngshù lín

    - rừng thông xanh um.

  • volume volume

    - 佳木 jiāmù 葱茏 cōnglóng

    - cây cối xanh tốt.

  • volume volume

    - 花园里 huāyuánlǐ de 植物 zhíwù 郁郁葱葱 yùyùcōngcōng

    - Cây cối trong vườn rậm rạp xanh tươi.

  • volume volume

    - 发泄 fāxiè 心中 xīnzhōng 郁积 yùjī de 愤怒 fènnù

    - giải toả phẫn nộ dồn nén trong lòng.

  • volume volume

    - 郁郁葱葱 yùyùcōngcōng

    - rậm rạp xanh tươi

  • volume volume

    - 公园 gōngyuán de 树木 shùmù 葱郁 cōngyù

    - Cây cối trong công viên xanh tươi.

  • volume volume

    - bèi 诊断 zhěnduàn chū 抑郁症 yìyùzhèng

    - Anh ấy được chẩn đoán mắc chứng trầm cảm.

  • volume volume

    - qiè 葱头 cōngtóu 眼睛 yǎnjing

    - Cắt hành tây cay mắt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Chuāng , Cōng
    • Âm hán việt: Song , Thông
    • Nét bút:一丨丨ノフノノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TPKP (廿心大心)
    • Bảng mã:U+8471
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Uất , Úc , Úc
    • Nét bút:一ノ丨フ一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KBNL (大月弓中)
    • Bảng mã:U+90C1
    • Tần suất sử dụng:Cao