紧密 jǐnmì
volume volume

Từ hán việt: 【khẩn mật】

Đọc nhanh: 紧密 (khẩn mật). Ý nghĩa là: chặt chẽ; kín; khít; mít; mật thiết, dày đặc; liên tục; liên hồi. Ví dụ : - 他们合作很紧密。 Họ hợp tác rất chặt chẽ.. - 我们关系紧密。 Chúng tôi có quan hệ mật thiết.. - 他们联系紧密。 Họ liên lạc liên tục.

Ý Nghĩa của "紧密" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 HSK 6 TOCFL 5-6

紧密 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chặt chẽ; kín; khít; mít; mật thiết

非常密切而不可分离

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen 合作 hézuò hěn 紧密 jǐnmì

    - Họ hợp tác rất chặt chẽ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 关系 guānxì 紧密 jǐnmì

    - Chúng tôi có quan hệ mật thiết.

✪ 2. dày đặc; liên tục; liên hồi

连续不断;密集

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen 联系 liánxì 紧密 jǐnmì

    - Họ liên lạc liên tục.

  • volume volume

    - 任务 rènwù 安排 ānpái 紧密 jǐnmì

    - Nhiệm vụ được sắp xếp dày đặc.

  • volume volume

    - 课程 kèchéng 安排 ānpái 紧密 jǐnmì

    - Lịch học rất dày đặc.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紧密

  • volume volume

    - 课程 kèchéng 安排 ānpái 紧密 jǐnmì

    - Lịch học rất dày đặc.

  • volume volume

    - 防守 fángshǒu 阵型 zhènxíng 必须 bìxū 更加 gèngjiā 紧密 jǐnmì

    - Đội hình phòng thủ cần phải chặt chẽ hơn.

  • volume volume

    - 将军 jiāngjūn 发出 fāchū le 紧急 jǐnjí de 密电 mìdiàn

    - Tướng quân đã gửi một mật điện khẩn cấp.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 关系 guānxì 紧密 jǐnmì

    - Chúng tôi có quan hệ mật thiết.

  • volume volume

    - jié 细绳 xìshéng 绸带 chóudài huò 粗绳 cūshéng děng 材料 cáiliào 交织 jiāozhī ér 形成 xíngchéng de 紧密 jǐnmì 联接 liánjiē

    - Liên kết chặt chẽ bằng việc kết hợp các vật liệu như dây thừng, dây lụa hoặc dây thô.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 合作 hézuò hěn 紧密 jǐnmì

    - Họ hợp tác rất chặt chẽ.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 想法 xiǎngfǎ 累得 lèidé hěn 紧密 jǐnmì

    - Những ý tưởng này được liên kết rất chặt chẽ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 工作 gōngzuò 紧密 jǐnmì 衔接 xiánjiē

    - Công việc của họ kết nối chặt chẽ với nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mật
    • Nét bút:丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JPHU (十心竹山)
    • Bảng mã:U+5BC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Jǐn
    • Âm hán việt: Khẩn
    • Nét bút:丨丨フ丶フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LEVIF (中水女戈火)
    • Bảng mã:U+7D27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa