Đọc nhanh: 稀疏的头发 (hi sơ đích đầu phát). Ý nghĩa là: Tóc thưa.
稀疏的头发 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tóc thưa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稀疏的头发
- 乌亮 的 头发
- tóc đen nhánh
- 他 头上 的 头发 越来越 兀
- Tóc trên đầu anh ấy ngày càng trọc.
- 他 的 头发 像 波浪 一样 卷曲
- Tóc của anh ấy xoăn tít như sóng.
- 他 反复 折腾 自己 的 头发
- Anh ấy dày vò mái tóc của mình.
- 稀疏 的 头发
- đầu tóc lưa thưa.
- 你 揪 得 起来 他 的 头发 吗 ?
- Bạn có thể túm tóc anh ta lên không?
- 他 偷偷地 笑 了 我 的 头发
- Anh ấy lén cười mái tóc của tôi.
- 公司 的 发展势头 很 好
- Đà phát triển của công ty rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
头›
疏›
的›
稀›