Đọc nhanh: 稀疏头发 (hi sơ đầu phát). Ý nghĩa là: tóc thưa.
稀疏头发 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tóc thưa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稀疏头发
- 乌亮 的 头发
- tóc đen nhánh
- 三 绺 儿 头发
- ba túm tóc.
- 他 发烧 头脑 已 发昏
- Anh ấy sốt, đầu óc mơ hồ.
- 他 头发 白 了
- Tóc ông ấy đã bạc rồi.
- 他 反复 折腾 自己 的 头发
- Anh ấy dày vò mái tóc của mình.
- 一 绺 子 头发
- một túm tóc.
- 他 从 洞里 爬出来 , 刚一露 头儿 就 被 我们 发现 了
- anh ấy từ trong động bò ra, vừa mới thò đầu ra thì bị chúng tôi phát hiện.
- 稀疏 的 头发
- đầu tóc lưa thưa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
头›
疏›
稀›