蓊郁 wěng yù
volume volume

Từ hán việt: 【ống uất】

Đọc nhanh: 蓊郁 (ống uất). Ý nghĩa là: rậm rì; rậm rạp (cây cỏ). Ví dụ : - 荷塘四面长着许多树蓊蓊郁郁的。 Đầm sen bốn mặt, mọc nhiều cây cối, sum suê tươi tốt.

Ý Nghĩa của "蓊郁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蓊郁 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rậm rì; rậm rạp (cây cỏ)

形容草木茂盛

Ví dụ:
  • volume volume

    - 荷塘 hétáng 四面 sìmiàn 长着 zhǎngzhe 许多 xǔduō shù 蓊蓊郁郁 wěngwěngyùyù de

    - Đầm sen bốn mặt, mọc nhiều cây cối, sum suê tươi tốt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓊郁

  • volume volume

    - 哀怨 āiyuàn 郁积 yùjī

    - ai oán dồn nén

  • volume volume

    - 天气 tiānqì 郁热 yùrè

    - thời tiết rất oi bức

  • volume volume

    - 荷塘 hétáng 四面 sìmiàn 长着 zhǎngzhe 许多 xǔduō shù 蓊蓊郁郁 wěngwěngyùyù de

    - Đầm sen bốn mặt, mọc nhiều cây cối, sum suê tươi tốt.

  • volume volume

    - 菜系 càixì 浓郁 nóngyù 为主 wéizhǔ

    - Ẩm thực Sơn Đông chủ yếu đậm đà.

  • volume volume

    - 好像 hǎoxiàng le 产后 chǎnhòu 忧郁症 yōuyùzhèng

    - Có vẻ như bạn đang bị trầm cảm sau sinh.

  • volume volume

    - zài 谈话 tánhuà 之后 zhīhòu 医生 yīshēng 诊断 zhěnduàn huàn le 抑郁症 yìyùzhèng

    - Sau khi nói chuyện với tôi, bác sĩ chẩn đoán tôi bị " bệnh trầm cảm".

  • volume volume

    - 天气 tiānqì 不好 bùhǎo 感到 gǎndào 十分 shífēn 郁闷 yùmèn

    - Thời tiết xấu làm tôi rất buồn bực.

  • volume volume

    - pēn de 香水 xiāngshuǐ 非常 fēicháng 浓郁 nóngyù

    - Nước hoa cô ấy xịt có mùi rất nồng nàn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Wěng , Wèng
    • Âm hán việt: Ông , Ống
    • Nét bút:一丨丨ノ丶フ丶フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCIM (廿金戈一)
    • Bảng mã:U+84CA
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Uất , Úc , Úc
    • Nét bút:一ノ丨フ一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KBNL (大月弓中)
    • Bảng mã:U+90C1
    • Tần suất sử dụng:Cao