Đọc nhanh: 疏落 (sơ lạc). Ý nghĩa là: lưa thưa; thưa thớt. Ví dụ : - 疏落的晨星。 sao buổi sớm thưa thớt.
疏落 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lưa thưa; thưa thớt
稀疏零落
- 疏落 的 晨星
- sao buổi sớm thưa thớt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疏落
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 疏星 寥落
- sao trời thưa thớt.
- 不甘落后
- không chịu bị lạc hậu
- 不落俗套
- không rơi vào phong cách tầm thường.
- 不料 走 错 一步 , 竟 落到 这般 天地
- không ngời đi sai một bước, lại rơi vài tình cảnh này.
- 疏落 的 晨星
- sao buổi sớm thưa thớt.
- 疏散 的 村落
- thôn xóm thưa thớt.
- 不能 让 这条 狗 流落 街头
- không được để con chó này lưu lạc đầu đường
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
疏›
落›
vắng lặng; thưa thớt; tiêu sơ
Tiêu Điều, Đìu Hiu, Không Có Sinh Khí
Thưa Thớt, Ít Ỏi, Lèo Tèo
hiếm lạyêu thích; ham thích; thèm muốn (vì hiếm lạ)lạ kỳ; của quý hiếm
Khô Héo, Héo
hoang vu; hoang vắng
thưa thớt; lơ thơ; lác đác; lưa thưa; nhom nhem; lăn tăn; loáng thoáng; giãn
Thưa Thớt, Lưa Thưa
bị mờđáng yêugọn gàngcũ cho 楚楚thưa thớt