疏落 shūluò
volume volume

Từ hán việt: 【sơ lạc】

Đọc nhanh: 疏落 (sơ lạc). Ý nghĩa là: lưa thưa; thưa thớt. Ví dụ : - 疏落的晨星。 sao buổi sớm thưa thớt.

Ý Nghĩa của "疏落" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

疏落 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lưa thưa; thưa thớt

稀疏零落

Ví dụ:
  • volume volume

    - 疏落 shūluò de 晨星 chénxīng

    - sao buổi sớm thưa thớt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疏落

  • volume volume

    - shàng 山顶 shāndǐng 玩赏 wánshǎng 日落 rìluò

    - Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.

  • volume volume

    - 疏星 shūxīng 寥落 liáoluò

    - sao trời thưa thớt.

  • volume volume

    - 不甘落后 bùgānluòhòu

    - không chịu bị lạc hậu

  • volume volume

    - 不落俗套 bùlàsútào

    - không rơi vào phong cách tầm thường.

  • volume volume

    - 不料 bùliào zǒu cuò 一步 yībù jìng 落到 luòdào 这般 zhèbān 天地 tiāndì

    - không ngời đi sai một bước, lại rơi vài tình cảnh này.

  • volume volume

    - 疏落 shūluò de 晨星 chénxīng

    - sao buổi sớm thưa thớt.

  • volume volume

    - 疏散 shūsàn de 村落 cūnluò

    - thôn xóm thưa thớt.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng ràng 这条 zhètiáo gǒu 流落 liúluò 街头 jiētóu

    - không được để con chó này lưu lạc đầu đường

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sơ 疋 (+7 nét)
    • Pinyin: Shū , Shù
    • Âm hán việt: , Sớ
    • Nét bút:フ丨一丨一丶一フ丶ノ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NMYIU (弓一卜戈山)
    • Bảng mã:U+758F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Là , Lào , Luō , Luò
    • Âm hán việt: Lạc
    • Nét bút:一丨丨丶丶一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TEHR (廿水竹口)
    • Bảng mã:U+843D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao