Đọc nhanh: 稠密 (trù mật). Ý nghĩa là: đông đúc; nhiều; dầy đặc; rậm rạp; trù mật, thân mật; mật thiết; thân tình; thân thiết; riêng tư, đặc kịt. Ví dụ : - 人烟稠密。 nhà cửa đông đúc.. - 平原地带,村落稠密。 ở vùng đồng bằng, xóm làng đông đúc.
稠密 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. đông đúc; nhiều; dầy đặc; rậm rạp; trù mật
多而密
- 人烟稠密
- nhà cửa đông đúc.
- 平原地带 , 村落 稠密
- ở vùng đồng bằng, xóm làng đông đúc.
✪ 2. thân mật; mật thiết; thân tình; thân thiết; riêng tư
亲切;密切
✪ 3. đặc kịt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稠密
- 森林 树木 很 稠密
- Cây trong rừng rất dày đặc.
- 森林 很 稠密
- Rừng rất rậm rạp.
- 花朵 开放 很 稠密
- Hoa nở rất nhiều.
- 人烟稠密
- nhà cửa đông đúc.
- 人烟稠密
- dân cư đông đúc.
- 亲密 的 战友
- Chiến hữu thân thiết.
- 平原地带 , 村落 稠密
- ở vùng đồng bằng, xóm làng đông đúc.
- 严密 注视 形势 的 发展
- theo dõi chặt chẽ sự phát triển của tình hình
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
稠›
Nhiều, Rất Nhiều, Đông Đúc (Chỉ Người)
to và nhiều; to nặng; nhiều; rất nhiều; quá nhiều
Nhiều, Phong Phú, Đa Dạng
rậm rạp; dày đặc; râm ran; đông đúc
Tập Trung
Rậm Rạp, Tươi Tốt, Um Tùm (Cây Cỏ)
Đậm Nét, Dày Đặc
rậm; dày đặc (thường chỉ lá cây, khói, râu tóc); nghịtmặn mànồng thắm