Đọc nhanh: 密致 (mật trí). Ý nghĩa là: kết cấu chặt (vật chất).
密致 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kết cấu chặt (vật chất)
(物质) 结构紧密;致密
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密致
- 世藏 无数 秘密
- Thế giới chứa vô số bí mật.
- 致密 的 观察
- quan sát tỉ mỉ
- 举手 致敬
- giơ tay chào.
- 结构 致密
- kết cấu chặt chẽ
- 致密 的 网
- lưới tinh xảo.
- 争吵 导致 关系 破裂
- Tranh cãi đã làm rạn nứt mối quan hệ.
- 这个 城市 的 建筑 疏密 有 致 妙趣横生
- Các tòa nhà ở thành phố này dày đặc và tràn ngập niềm vui
- 这块 布料 非常 致密
- Miếng vải này rất dày dặn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
致›