密致 mì zhì
volume volume

Từ hán việt: 【mật trí】

Đọc nhanh: 密致 (mật trí). Ý nghĩa là: kết cấu chặt (vật chất).

Ý Nghĩa của "密致" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

密致 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kết cấu chặt (vật chất)

(物质) 结构紧密;致密

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密致

  • volume volume

    - 世藏 shìcáng 无数 wúshù 秘密 mìmì

    - Thế giới chứa vô số bí mật.

  • volume volume

    - 致密 zhìmì de 观察 guānchá

    - quan sát tỉ mỉ

  • volume volume

    - 举手 jǔshǒu 致敬 zhìjìng

    - giơ tay chào.

  • volume volume

    - 结构 jiégòu 致密 zhìmì

    - kết cấu chặt chẽ

  • volume volume

    - 致密 zhìmì de wǎng

    - lưới tinh xảo.

  • volume volume

    - 争吵 zhēngchǎo 导致 dǎozhì 关系 guānxì 破裂 pòliè

    - Tranh cãi đã làm rạn nứt mối quan hệ.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 城市 chéngshì de 建筑 jiànzhù 疏密 shūmì yǒu zhì 妙趣横生 miàoqùhéngshēng

    - Các tòa nhà ở thành phố này dày đặc và tràn ngập niềm vui

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 布料 bùliào 非常 fēicháng 致密 zhìmì

    - Miếng vải này rất dày dặn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mật
    • Nét bút:丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JPHU (十心竹山)
    • Bảng mã:U+5BC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Chí 至 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhì , Zhuì
    • Âm hán việt: Trí
    • Nét bút:一フ丶一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MGOK (一土人大)
    • Bảng mã:U+81F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao