Đọc nhanh: 片刻 (phiến khắc). Ý nghĩa là: một lát; phút chốc; chốc lát; giây phút; khoảnh khắc. Ví dụ : - 他停顿了片刻,才继续说。 Anh ấy dừng lại một lát rồi nói tiếp.. - 请稍等片刻,我马上回来。 Xin vui lòng chờ một chút, tôi sẽ quay lại ngay.. - 他愣了片刻,才反应过来。 Anh ấy ngây người ra một lúc rồi mới hiểu ra.
片刻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một lát; phút chốc; chốc lát; giây phút; khoảnh khắc
极短的时间;一会儿
- 他 停顿 了 片刻 , 才 继续 说
- Anh ấy dừng lại một lát rồi nói tiếp.
- 请 稍等片刻 , 我 马上 回来
- Xin vui lòng chờ một chút, tôi sẽ quay lại ngay.
- 他 愣 了 片刻 , 才 反应 过来
- Anh ấy ngây người ra một lúc rồi mới hiểu ra.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 片刻
- 交通 车辆 不停 的 喧闹声 使 我们 得不到 片刻 安宁
- Âm thanh ồn ào không ngừng từ các phương tiện giao thông khiến chúng tôi không thể có được một chút bình yên.
- 老师 片刻 夺 了 耐心
- Thầy giáo trong khoảnh khắc mất sự kiên nhẫn.
- 须 我 片刻 再 出发
- Chờ tôi một chút rồi mới xuất phát.
- 小鸟 逗 片刻 就 飞 走 了
- Chim nhỏ đậu ở đây một lát rồi bay đi.
- 这 篇文章 写 得 很 片刻
- Bài viết này viết rất ngắn gọn.
- 他 停顿 了 片刻 , 才 继续 说
- Anh ấy dừng lại một lát rồi nói tiếp.
- 飞机 上升 到 这样 高度 时 , 飞行员 昏厥 了 片刻 时间
- Khi máy bay tăng độ cao như vậy, phi công bị ngất trong một thời gian ngắn.
- 请 稍等片刻 , 我 马上 回来
- Xin vui lòng chờ một chút, tôi sẽ quay lại ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刻›
片›
trong một thời gian
chốc látChốc lát; trong nháy mắt; ngay lập tức; khoảnh khắc
một chốc; một lát
chốc lát; một lúc sau
nháy mắt; chớp mắt; chẳng mấy chốc; giây lát; chốc lát
Một Lát Nữa
khoảng khắc; phút chốc; giây phút; giây lát; chốc lát
Trong một khoảnh khắc
Chốc Lát, Chớp Mắt
phút chốc; trong nháy mắt; trong chớp mắt
Ngắn, Ngắn Ngủi, Nhất Thời (Thời Gian)
khoảng cách; phút chốc; khoảnh khắc; giây phút
khoảng cách; phút chốc; chốc lát; chốc; xoét; phút
Tạm Thời
một khoảng cách hẹpmột thời gian ngắntốt hơn một chút (tình trạng sức khỏe)Sớm
ít khi; khoản khắc; chốc lát; giây lát; ít lâu
khoảng cách; phút chốc; khoảnh khắc; giây phút。片刻。
buổi; nửa ngàyhồi lâu; mãi
một lúc; một lát; một tý lát nữa; lúc nữamột lát; một lúclúc; lúc thì
Ngắn Ngủi, Ngắn Gọn
một lúc; một lát
một thời gian dàinửa ngàykhá lâu
tiếp đó; ít lâu; không lâu sauthôi; cho qua
Loáng Một Cái, Vụt Qua, Thoáng Qua