Đọc nhanh: 转瞬 (chuyển thuấn). Ý nghĩa là: nháy mắt; chớp mắt; chẳng mấy chốc; giây lát; chốc lát. Ví dụ : - 转瞬间,来这儿已有十几天了。 nhanh thật, đến đây đã được mười mấy ngày rồi.. - 国庆节转瞬就要到了。 chẳng mấy chốc đã đến lễ Quốc khánh rồi.
转瞬 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nháy mắt; chớp mắt; chẳng mấy chốc; giây lát; chốc lát
转眼
- 转瞬间 , 来 这儿 已有 十几天 了
- nhanh thật, đến đây đã được mười mấy ngày rồi.
- 国庆节 转瞬 就要 到 了
- chẳng mấy chốc đã đến lễ Quốc khánh rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转瞬
- 转瞬间 , 来 这儿 已有 十几天 了
- nhanh thật, đến đây đã được mười mấy ngày rồi.
- 这个 转瞬即逝 的 好 机会 被 他 牢牢 抓住 了
- Cơ hội thoáng qua này đã được anh ấy nắm chắc trong tay rồi.
- 时间 是 如 一匹 奔腾 的 骏马 转瞬即逝
- Thời gian như con ngựa phi nước đại, nháy mắt thoáng qua
- 不知不觉 , 高中 三年 时光 转瞬即逝
- Bất giác, ba năm cấp ba trôi qua trong chớp mắt.
- 转瞬间 , 他 就 不见 了
- Trong nháy mắt, anh ấy đã biến mất.
- 国庆节 转瞬 就要 到 了
- chẳng mấy chốc đã đến lễ Quốc khánh rồi.
- 关于 瞬间 转移 有 一个 问题
- Đây là vấn đề với dịch chuyển tức thời.
- 光阴荏苒 , 转瞬 已 是 三年
- Thời gian dần trôi, thấm thoát mà đã ba năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瞬›
转›
trong một thời gian
Thoáng Một Cái, Trong Nháy Mắt, Trong Chớp Mắt
chốc látChốc lát; trong nháy mắt; ngay lập tức; khoảnh khắc
một chốc; một lát
Một Lát Nữa
khoảng khắc; phút chốc; giây phút; giây lát; chốc lát
Trong một khoảnh khắc
Chốc Lát
Chốc Lát, Chớp Mắt
phút chốc; trong nháy mắt; trong chớp mắt
Ngắn, Ngắn Ngủi, Nhất Thời (Thời Gian)
khoảng cách; phút chốc; khoảnh khắc; giây phút
khoảng cách; phút chốc; chốc lát; chốc; xoét; phút
một chốc; một lát
một khoảng cách hẹpmột thời gian ngắntốt hơn một chút (tình trạng sức khỏe)Sớm
ít khi; khoản khắc; chốc lát; giây lát; ít lâu
khoảng cách; phút chốc; khoảnh khắc; giây phút。片刻。
Bỗng Dưng, Bỗng Chốc, Phút Chốc
buổi; nửa ngàyhồi lâu; mãi
một lúc; một lát; một tý lát nữa; lúc nữamột lát; một lúclúc; lúc thì
tiếp đó; ít lâu; không lâu sauthôi; cho qua
một lúc; một lát
tức thời