Đọc nhanh: 刹那 (sát na). Ý nghĩa là: chớp mắt; nháy mắt; sát na, bỗng chốc. Ví dụ : - 一刹那。 trong nháy mắt.
✪ 1. chớp mắt; nháy mắt; sát na
极短的时间;瞬间
- 一刹那
- trong nháy mắt.
✪ 2. bỗng chốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刹那
- 一刹那
- trong nháy mắt.
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 一刹那 就 看不见 他 了
- Trong nháy mắt liền không thấy anh ta đâu rồi.
- 不价 , 那 不是 你 的 书
- không, đó không phải sách của tôi.
- 上山 那条 道 除非 他 , 没 人 认识
- con đường lên núi ấy, ngoài anh ấy ra không có ai biết.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 在 一 刹那间 , 他们 的 目光 交汇 在 了 一起
- Trong khoảnh khắc, ánh mắt họ chạm nhau.
- 一天 我会 去 那座 山
- Một ngày nào đó tôi sẽ đến ngọn núi đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刹›
那›
khoảng khắc; phút chốc; giây phút; giây lát; chốc lát
một khoảng cách hẹpmột thời gian ngắntốt hơn một chút (tình trạng sức khỏe)Sớm
ít khi; khoản khắc; chốc lát; giây lát; ít lâu
Trong Nháy Mắt
khoảng cách; phút chốc; khoảnh khắc; giây phút。片刻。
một chốc; một lát
khoảng cách; phút chốc; khoảnh khắc; giây phút
phút chốc; trong nháy mắt; trong chớp mắt
Trong một khoảnh khắc
nháy mắt; chớp mắt; chẳng mấy chốc; giây lát; chốc lát
Chốc Lát
khoảng cách; phút chốc; chốc lát; chốc; xoét; phút
trong nháy mắt; phút chốc; loáng
bỗng nhiên; đột nhiên; bỗng; thoắt; thình lình; đột ngột; lúc
tức thời