Đọc nhanh: 少顷 (thiểu khoảnh). Ý nghĩa là: ít khi; khoản khắc; chốc lát; giây lát; ít lâu.
少顷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ít khi; khoản khắc; chốc lát; giây lát; ít lâu
一会儿;片刻
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 少顷
- 魏有 不少 人才
- Nước Ngụy có không ít nhân tài.
- 三个 小时 的 睡眠 太少 了
- Giấc ngủ kéo dài có 3 tiếng là quá ít.
- 万顷 波涛
- muôn trùng sóng cả
- 上 月 收入 有所 减少
- Thu nhập tháng trước có giảm bớt.
- 少顷
- một lát.
- 上来 先少 说话
- Lúc đầu ít nói thôi.
- 一 立秋 , 天气 多少 有点 凉意 了
- trời lập thu, thời tiết có phần lành lạnh.
- 三明治 多少 钱 一个 ?
- Sandwich giá bao nhiêu một chiếc?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
少›
顷›
khoảng khắc; phút chốc; giây phút; giây lát; chốc lát
một khoảng cách hẹpmột thời gian ngắntốt hơn một chút (tình trạng sức khỏe)Sớm
một thời gian dàinửa ngàykhá lâu
Trong một khoảnh khắc
khoảng cách; phút chốc; khoảnh khắc; giây phút。片刻。
Chốc Lát
Chốc Lát, Chớp Mắt
trong một thời gian
khoảng cách; phút chốc; khoảnh khắc; giây phút
chốc lát; một lúc sau
nháy mắt; chớp mắt; chẳng mấy chốc; giây lát; chốc lát
buổi; nửa ngàyhồi lâu; mãi
một lúc; một lát; một tý lát nữa; lúc nữamột lát; một lúclúc; lúc thì
khoảng cách; phút chốc; chốc lát; chốc; xoét; phút
chốc látChốc lát; trong nháy mắt; ngay lập tức; khoảnh khắc