Đọc nhanh: 吸鸦片者 Ý nghĩa là: Người hút thuốc phiện. Ví dụ : - 吸鸦片者通常容易陷入毒瘾无法自拔。 Người hút thuốc phiện thường dễ rơi vào nghiện ngập và khó thoát ra.. - 政府正在采取措施帮助吸鸦片者戒毒。 Chính phủ đang thực hiện các biện pháp để hỗ trợ người hút thuốc phiện cai nghiện.
吸鸦片者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người hút thuốc phiện
- 吸 鸦片 者 通常 容易 陷入 毒瘾 无法自拔
- Người hút thuốc phiện thường dễ rơi vào nghiện ngập và khó thoát ra.
- 政府 正在 采取措施 帮助 吸 鸦片 者 戒毒
- Chính phủ đang thực hiện các biện pháp để hỗ trợ người hút thuốc phiện cai nghiện.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吸鸦片者
- 吸食 鸦片
- hút thuốc phiện
- 土 鸦片 很 危险
- Thuốc phiện sống rất nguy hiểm.
- 第一次鸦片战争
- Chiến tranh nha phiến lần 1.
- 他 藏 了 一些 土 鸦片
- Anh ấy giấu một ít thuốc phiện sống.
- 借鉴 鸦片战争 提醒 政府 勿 重蹈覆辙
- Mượn bài học từ Chiến tranh nha phiến nhắc nhở chính phủ không lặp lại những sai lầm tương tự.
- 新书 吸引 读者 竞相 购买
- Sách mới thu hút độc giả tranh nhau mua.
- 吸 鸦片 者 通常 容易 陷入 毒瘾 无法自拔
- Người hút thuốc phiện thường dễ rơi vào nghiện ngập và khó thoát ra.
- 政府 正在 采取措施 帮助 吸 鸦片 者 戒毒
- Chính phủ đang thực hiện các biện pháp để hỗ trợ người hút thuốc phiện cai nghiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吸›
片›
者›
鸦›