Đọc nhanh: 冰片 (băng phiến). Ý nghĩa là: long não; băng phiến.
冰片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. long não; băng phiến
指龙脑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰片
- 黑白片
- phim trắng đen
- 一片 好心
- lòng tốt; tấm lòng vàng.
- 一片痴心
- lòng si mê.
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 冰片 具有 清凉 功效
- Băng phiến có tác dụng làm mát.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
片›