俄顷 éqīng
volume volume

Từ hán việt: 【nga khoảnh】

Đọc nhanh: 俄顷 (nga khoảnh). Ý nghĩa là: khoảng khắc; phút chốc; giây phút; giây lát; chốc lát.

Ý Nghĩa của "俄顷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

俄顷 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khoảng khắc; phút chốc; giây phút; giây lát; chốc lát

很短的时间

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俄顷

  • volume volume

    - 俄汉 éhàn 对照 duìzhào

    - đối chiếu Nga Hán

  • volume volume

    - 俄顷 éqǐng

    - phút chốc.

  • volume volume

    - huì shuō 俄语 éyǔ ma

    - Bạn biết nói tiếng Nga không?

  • volume volume

    - 俄顷 éqǐng jiù tíng le

    - Phút chốc mưa đã tạnh.

  • volume volume

    - 俄国 éguó de 美食 měishí 非常 fēicháng 丰富 fēngfù

    - Ẩm thực nước Nga rất phong phú.

  • volume volume

    - 俄狄浦斯 édípǔsī 王子 wángzǐ 刚刚 gānggang 授予 shòuyǔ 进入 jìnrù

    - Hoàng tử Oedipus vừa cấp cho tôi quyền truy cập

  • volume volume

    - 俄国 éguó yǒu 许多 xǔduō 著名 zhùmíng de 城市 chéngshì

    - Nước Nga có nhiều thành phố nổi tiếng.

  • volume volume

    - 顷闻 qǐngwén

    - mới nghe.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: é
    • Âm hán việt: Nga
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHQI (人竹手戈)
    • Bảng mã:U+4FC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+2 nét)
    • Pinyin: Kuǐ , Qīng , Qǐng
    • Âm hán việt: Khoảnh , Khuynh , Khuể
    • Nét bút:一フ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PMBO (心一月人)
    • Bảng mã:U+9877
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa