Đọc nhanh: 俄顷 (nga khoảnh). Ý nghĩa là: khoảng khắc; phút chốc; giây phút; giây lát; chốc lát.
俄顷 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoảng khắc; phút chốc; giây phút; giây lát; chốc lát
很短的时间
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俄顷
- 俄汉 对照
- đối chiếu Nga Hán
- 俄顷
- phút chốc.
- 你 会 说 俄语 吗 ?
- Bạn biết nói tiếng Nga không?
- 俄顷 雨 就 停 了
- Phút chốc mưa đã tạnh.
- 俄国 的 美食 非常 丰富
- Ẩm thực nước Nga rất phong phú.
- 俄狄浦斯 王子 刚刚 授予 我 进入
- Hoàng tử Oedipus vừa cấp cho tôi quyền truy cập
- 俄国 有 许多 著名 的 城市
- Nước Nga có nhiều thành phố nổi tiếng.
- 顷闻
- mới nghe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俄›
顷›
chốc látChốc lát; trong nháy mắt; ngay lập tức; khoảnh khắc
một khoảng cách hẹpmột thời gian ngắntốt hơn một chút (tình trạng sức khỏe)Sớm
ít khi; khoản khắc; chốc lát; giây lát; ít lâu
khoảng cách; phút chốc; khoảnh khắc; giây phút。片刻。
Trong một khoảnh khắc
Chốc Lát
Chốc Lát, Chớp Mắt
buổi; nửa ngàyhồi lâu; mãi
trong một thời gian
phút chốc; trong nháy mắt; trong chớp mắt
khoảng cách; phút chốc; khoảnh khắc; giây phút
nháy mắt; chớp mắt; chẳng mấy chốc; giây lát; chốc lát
một chốc; một lát
một lúc; một lát; một tý lát nữa; lúc nữamột lát; một lúclúc; lúc thì
khoảng cách; phút chốc; chốc lát; chốc; xoét; phút
tiếp đó; ít lâu; không lâu sauthôi; cho qua
Một Lát Nữa
một lúc; một lát
chốc lát; một lúc sau