Đọc nhanh: 一会 (nhất hội). Ý nghĩa là: một lúc; một lát; một tý, lát nữa; lúc nữa, một lát; một lúc. Ví dụ : - 我们等一会儿就出发。 Chúng ta chờ một tý rồi đi.. - 他吃了一会儿就停了。 Anh ấy ăn một lúc thì dừng lại.. - 他走了一会儿就累了。 Anh ấy đi một lúc thì mệt.
一会 khi là Từ chỉ thời gian (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. một lúc; một lát; một tý
指很短的时间 (一会儿)
- 我们 等 一会儿 就 出发
- Chúng ta chờ một tý rồi đi.
- 他 吃 了 一会儿 就 停 了
- Anh ấy ăn một lúc thì dừng lại.
- 他 走 了 一会儿 就 累 了
- Anh ấy đi một lúc thì mệt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. lát nữa; lúc nữa
指在很短的时间之内;很快
- 我 一会 就要 去 上班
- Tôi lát nữa sẽ đi làm.
- 我 一会 要 去 跑步
- Lúc nữa tôi sẽ đi chạy bộ.
✪ 3. một lát; một lúc
指说话人觉得一个动作或者一件事情已经持续了一段时间
- 他 走 了 一会儿 就 回来
- Anh ấy đi một lúc rồi sẽ về.
- 我们 出去 一会儿 吧
- Chúng ta ra ngoài một lát nhé.
一会 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lúc; lúc thì
分别用在两个情况的前面,表示两种情况先后出现,而且变来变去
- 一会儿 下雨 , 一会儿 出 太阳
- Lúc thì mưa, lúc thì có nắng.
- 一会儿 快乐 , 一会儿 难过
- Lúc thì vui vẻ, lúc thì buồn bã.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一会
- 一会儿
- một chút; một lát.
- 一年一度 七夕 日 , 牛郎织女 鹊桥会
- Cứ vào đêm mùng 7 tháng 7 hằng năm, Ngưu lang chức nữ lại gặp nhau trên cây cầu chim ô thước.
- 一个 全员 大会 加 一个 宗教仪式
- Một dịch vụ dân sự và một buổi lễ tôn giáo?
- 一会儿 厂里 还要 开会
- Lát nữa trong xưởng còn phải họp
- 一会儿 地上 就 积起 了 三四寸 厚 的 雪
- chỉ một lát trên mặt đất tuyết đã phủ dày ba bốn tấc.
- 3 勇敢的人 只要 尚存 一线希望 就 不会 被 击垮
- 3 Người dũng cảm sẽ không bị đánh gục miễn là có một tia hy vọng
- 一会儿 快乐 , 一会儿 难过
- Lúc thì vui vẻ, lúc thì buồn bã.
- 《 肥皂剧 文摘 》 的 读者 知道 那 一点 一定 会 很 高兴
- Các độc giả của Soap Opera Digest sẽ rất vui khi biết được điều đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
会›
khoảng khắc; phút chốc; giây phút; giây lát; chốc lát
ít khi; khoản khắc; chốc lát; giây lát; ít lâu
Chốc Lát
một thời gian dàinửa ngàykhá lâu
khoảng cách; phút chốc; khoảnh khắc; giây phút
nháy mắt; chớp mắt; chẳng mấy chốc; giây lát; chốc lát
buổi; nửa ngàyhồi lâu; mãi
khoảng cách; phút chốc; chốc lát; chốc; xoét; phút
chốc látChốc lát; trong nháy mắt; ngay lập tức; khoảnh khắc