Đọc nhanh: 斯须 (tư tu). Ý nghĩa là: một lúc; một lát.
斯须 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một lúc; một lát
很短的时间;一会儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斯须
- 不过 要 对 着 西斯廷 教堂 好久 啦
- Bạn chỉ có thể nhìn chằm chằm vào Nhà nguyện Sistine quá lâu.
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 不是 像 和 萨莉 · 琼斯 在 毕业 舞会 上 那次
- Không giống như Sally Jones và vũ hội cấp cao.
- 不须 赘述
- không cần nói rườm rà.
- 为了 健康 , 你 必须 多 吃 蔬菜
- Vì sức khỏe, bạn phải ăn nhiều rau xanh vào.
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斯›
须›
khoảng khắc; phút chốc; giây phút; giây lát; chốc lát
Chốc Lát
phút chốc; trong nháy mắt; trong chớp mắt
nháy mắt; chớp mắt; chẳng mấy chốc; giây lát; chốc lát
tiếp đó; ít lâu; không lâu sauthôi; cho qua
Một Lát Nữa
chốc látChốc lát; trong nháy mắt; ngay lập tức; khoảnh khắc