Đọc nhanh: 一霎 (nhất siếp). Ý nghĩa là: một chốc; một lát. Ví dụ : - 一霎间 một chốc. - 一霎时 một lát
✪ 1. một chốc; một lát
一会儿;短时间
- 一霎间
- một chốc
- 一霎时
- một lát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一霎
- 孙太太 爱理不理 地应 了 一声 。
- Bà Tôn không thèm tiếp lời mà chỉ đằng hắng một tiếng.
- AA 制 是 大家 一起 吃饭 , 买单 时 各付 各 的
- “AA制” là mọi người cùng ăn, khi tính tiền ai trả người ấy
- 十 字 有 一 竖
- Chữ “thập” có một nét sổ.
- 一霎间
- một chốc
- 一霎时
- một lát
- 常常 是 一个 常用 的 重叠 词
- “Thường xuyên” là một từ lặp lại được sử dụng thường xuyên.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
- 一霎
- một lát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
霎›
khoảng khắc; phút chốc; giây phút; giây lát; chốc lát
Chốc Lát
Chốc Lát, Chớp Mắt
phút chốc; trong nháy mắt; trong chớp mắt
nháy mắt; chớp mắt; chẳng mấy chốc; giây lát; chốc lát
khoảng cách; phút chốc; chốc lát; chốc; xoét; phút
Một Lát Nữa
chốc látChốc lát; trong nháy mắt; ngay lập tức; khoảnh khắc