Đọc nhanh: 片刻停歇 (phiến khắc đình hiết). Ý nghĩa là: Dừng lại một chút.
片刻停歇 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dừng lại một chút
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 片刻停歇
- 交通 车辆 不停 的 喧闹声 使 我们 得不到 片刻 安宁
- Âm thanh ồn ào không ngừng từ các phương tiện giao thông khiến chúng tôi không thể có được một chút bình yên.
- 久霖 未 停歇
- Mưa lâu không dừng.
- 小店 亏本 停歇
- cửa hàng nhỏ lỗ vốn cho nên đóng cửa.
- 他 钻 学问 不 停歇
- Anh ấy nghiên cứu học vấn không ngừng
- 老师 片刻 夺 了 耐心
- Thầy giáo trong khoảnh khắc mất sự kiên nhẫn.
- 小鸟 逗 片刻 就 飞 走 了
- Chim nhỏ đậu ở đây một lát rồi bay đi.
- 所念 皆 星河 , 辗转 里 反侧 你 占领 每个 , 永恒 的 片刻 无垠 的 宇宙
- Nỗi nhớ tựa thiên hà, bạn chiếm giữ từng khoảnh khắc vô tận của vũ trụ, tung tăng và xoay chuyển.
- 他 停顿 了 片刻 , 才 继续 说
- Anh ấy dừng lại một lát rồi nói tiếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
停›
刻›
歇›
片›