Đọc nhanh: 片刻之间 (phiến khắc chi gian). Ý nghĩa là: trong một khoảnh khắc.
片刻之间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trong một khoảnh khắc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 片刻之间
- 人 与 人 之间 要 互相 友爱
- Giữa người với người cần yêu thương lẫn nhau.
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 两国之间 的 差距 正在 扩大
- Khoảng cách giữa hai quốc gia đang mở rộng.
- 两国之间 的 走廊 开放 了
- Hành lang giữa hai nước đã được mở.
- 一夜之间 , 他 成为 了 一名 网红
- Chỉ qua một đêm, anh ấy đã trở thành một người nổi tiếng trên mạng.
- 他们 之间 的 友谊 十分 深刻
- Tình bạn giữa họ rất sâu sắc.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
- 飞机 上升 到 这样 高度 时 , 飞行员 昏厥 了 片刻 时间
- Khi máy bay tăng độ cao như vậy, phi công bị ngất trong một thời gian ngắn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
刻›
片›
间›