Đọc nhanh: 片晌 (phiến thưởng). Ý nghĩa là: khoảng cách; phút chốc; khoảnh khắc; giây phút。片刻。.
片晌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoảng cách; phút chốc; khoảnh khắc; giây phút。片刻。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 片晌
- 黑白片
- phim trắng đen
- 一片至诚
- một tấm lòng thành
- 一片汪洋
- cả một vùng nước mênh mông.
- 一片 荒凉
- một vùng hoang vắng
- 一片痴心
- lòng si mê.
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 一片 蓬蓬勃勃 的 气象
- quang cảnh khí thế hừng hực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晌›
片›
khoảng khắc; phút chốc; giây phút; giây lát; chốc lát
ít khi; khoản khắc; chốc lát; giây lát; ít lâu
Chốc Lát
Chốc Lát, Chớp Mắt
khoảng cách; phút chốc; khoảnh khắc; giây phút
một thời gian dàinửa ngàykhá lâu
nháy mắt; chớp mắt; chẳng mấy chốc; giây lát; chốc lát
buổi; nửa ngàyhồi lâu; mãi
khoảng cách; phút chốc; chốc lát; chốc; xoét; phút
chốc látChốc lát; trong nháy mắt; ngay lập tức; khoảnh khắc